Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải bóng đá Vô địch U-17 Quốc gia 2020”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 306:
 
<!--Update team positions here-->
|team1=SGĐT |team2=BPHVN |team3=BDLA |team4=TNAG |team5=BTHCM |team6=CT
 
<!--Update team qualifications here (defined below)-->
Dòng 312:
 
<!--Update team results here and then (if needed positions above). Dont forget to update the date above (update parameter)-->
|win_SGwin_ĐT=78 |draw_SGdraw_ĐT=02 |loss_SGloss_ĐT=10 |gf_SGgf_ĐT=2319 |ga_SGga_ĐT=64 |status_SGstatus_ĐT= <!-- SàiĐồng GònTháp -->
|win_BPwin_HVN=57 |draw_BPdraw_HVN=03 |loss_BPloss_HVN=30 |gf_BPgf_HVN=1722 |ga_BPga_HVN=98 |status_BPstatus_HVN= <!-- BìnhHọc viện PhướcNutifood -->
|win_BDwin_LA=45 |draw_BDdraw_LA=12 |loss_BDloss_LA=3 |gf_BDgf_LA=1817 |ga_BDga_LA=1612 |status_BDstatus_LA= <!-- BecamexLong Bình DươngAn -->
|win_TNwin_AG=32 |draw_TNdraw_AG=02 |loss_TNloss_AG=56 |gf_TNgf_AG=149 |ga_TNga_AG=1914 |status_TNstatus_AG= <!-- TâyAn NinhGiang -->
|win_BTwin_HCM=01 |draw_BTdraw_HCM=12 |loss_BTloss_HCM=7 |gf_BTgf_HCM=78 |ga_BTga_HCM=2916 |status_BTstatus_HCM= <!-- BìnhHallmen Tp Hồ Chí ThuậnMinh -->
|win_CT=1 |draw_CT=1 |loss_CT=8 |gf_CT=7 |ga_CT=28 |status_CT= <!-- Cần Thơ -->
 
<!--Team definitions (wikilinks in table)-->
|name_SGname_ĐT = [[Câu lạc bộ bóng đá Sài Gòn|U17 SàiĐồng GònTháp]]
|name_HVN = [[Học viện Nutifood|U17 Học viện Nutifood]]
|name_BP = [[Câu lạc bộ bóng đá Bình Phước|U17 Bình Phước]]
|name_BDname_LA = [[Câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương|U17 BecamexLong Bình DươngAn]]
|name_TNname_AG = [[Câu lạc bộ bóng đá Tây Ninh|U17 TâyAn NinhGiang]]
|name_BTname_HCM = [[Câu lạc bộ bóng đá BìnhHallmen ThuậnThành Phố Hồ Chí Minh|U17 BìnhHallmen Thành Phố Hồ Chí ThuậnMinh]]
|name_BPname_CT = [[Câu lạc bộ bóng đá BìnhCần PhướcThơ|U17 BìnhCần PhướcThơ]]
 
<!--Table settings and rules-->
Hàng 334 ⟶ 336:
 
<!--Matchresults-->
|match_ĐT_BP=3–
|match_SG_BP=3–1
|match_ĐT_BD=3–
|match_SG_BD=3–2
|match_ĐT_TN=4–
|match_SG_TN=4–1
|match_ĐT_BT=2–
|match_SG_BT=2–0
|match_ĐT_BT=2–
 
|match_BP_SG=1–0
|match_BP_BD=3–0
|match_BP_TN=0–1
|match_BP_BT=3–1
 
|match_BD_SG=0–3
|match_BD_BP=3–2
|match_BD_TN=4–1
|match_BD_BT=1–1
 
|match_TN_SG=1–3
|match_TN_BP=1–2
|match_TN_BD=2–3
|match_TN_BT=5–3
 
|match_BT_SG=0–5
|match_BT_BP=0–5
|match_BT_BD=1–6
|match_BT_TN=1–2
}}
</onlyinclude>