Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Luka Jović”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã lùi lại sửa đổi của 2402:800:6371:1339:ACEB:ABD2:4AA3:420F (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của InternetArchiveBot
Thẻ: Lùi tất cả
Thẻ: Đã bị lùi lại
Dòng 116:
 
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|trận đấu ngày 20 tháng 1 năm 2021}}<ref>{{ForaDeJogo|accessdate=3 January 2017}}</ref><ref name="Soccerway">{{Soccerway|accessdate=15 March 2019}}</ref>
 
: ''Tính tới ngày 8 tháng 11 năm 2020'' <ref>{{ForaDeJogo|accessdate=ngày 3 tháng 1 năm 2017}}</ref><ref name="Soccerway2">{{Soccerway|accessdate=ngày 15 tháng 3 năm 2019}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
! rowspan="2" |Câu lạc bộ
! rowspan="2" |Mùa bóng
! colspan="2" |Giải VĐQG
! colspan="2" |Giải cup
! colspan="2" |Continental
! colspan="2" |Giải khác
! colspan="2" |Tổng
|-
! rowspan="2"|Câu lạc bộ
!Trận
! rowspan="2"|Mùa giải
!Bàn thắng
! colspan="3"|Vô địch quốc gia
!Trận
! colspan="2"|Cúp quốc gia
!Bàn thắng
! colspan="2"|Cúp liên đoàn
!Trận
! colspan="2"|Cúp châu Âu
!Bàn thắng
! colspan="2"|Khác<sup>1</sup>
!Trận
! colspan="2"|Tổng cộng
!Bàn thắng
!Trận
!Bàn thắng
|-
!Hạng đấu!!Số trận!!Số bàn!!Số trận!!Số bàn!!Số trận!!Số bàn!!Số trận!!Số bàn!!Số trận!!Số bàn!!Số trận!!Số bàn
| rowspan="4" |[[Sao Đỏ Beograd|Red Star Belgrade]]
|-
|rowspan="4"|[[Red Star Belgrade]]
|2013–14
|rowspan="3"|[[Serbian Superliga]]
|1
|1||1||0||0||colspan="2"|—||0||0||colspan="2"|—||1||1
|1
|0
|0
|0
|0
| colspan="2" |—
|1
|1
|-
|2014–15
|22||6||2||0||colspan="2"|—||0||0||colspan="2"|—||24||6
|22
|6
|2
|0
|0
|0
| colspan="2" |—
|24
|6
|-
|2015–16
|19||5||2||1||colspan="2"|—||2||0||colspan="2"|—||23||6
|19
|5
|2
|1
|2
|0
| colspan="2" |—
|23
|6
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!42!!12!!4!!1!!colspan="2"|—!!2!!0!!colspan="2"|—!!48!!13
!42
!12
!4
!1
!2
!0
! colspan="2" |—
!48
!13
|-
| rowspan="3"|[[S.L. Benfica B|Benfica B]]
|2015–16
|rowspan="2"|[[LigaPro]]
|7
|7||2||colspan="2"|—||colspan="2"|—||colspan="2"|—||colspan="2"|—||7||2
|2
| colspan="2" |—
| colspan="2" |—
| colspan="2" |—
|7
|2
|-
|2016–17
|11||2||colspan="2"|—||colspan="2"|—||colspan="2"|—||colspan="2"|—||11||2
|11
|2
| colspan="2" |—
| colspan="2" |—
| colspan="2" |—
|11
|2
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!18!!4!!colspan="2"|—!!colspan="2"|—!!colspan="2"|—!!colspan="2"|—!!18!!4
!18
!4
! colspan="2" |—
! colspan="2" |—
! colspan="2" |—
!18
!4
|-
| rowspan="3" |[[S.L. Benfica|Benfica]]
|2015–16
|rowspan="2"|[[Primeira Liga]]
|1
|1||0||0||0||0||0||1||0||0||0||2||0
|0
|0
|0
|1
|0
|0
|0
|2
|0
|-
|2016–17
|1||0||0||0||1||0||0||0||0||0||2||0
|1
|0
|0
|0
|0
|0
|1
|0
|2
|0
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!2!!0!!0!!0!!1!!0!!1!!0!!0!!0!!4!!0
!2
!0
!0
!0
!1
!0
!1
!0
!4
!0
|-
| rowspan="43" |[[Eintracht Frankfurt]]
|2017–18 (mượn)
|rowspan="2"|[[Bundesliga]]
|22
|22||8||5||1||colspan="2"|—||colspan="2"|—||colspan="2"|—||27||9
|8
|5
|1
|0
|0
|0
|0
|27
|9
|-
|2018–19 (mượn)
|27
|17
|1
|0
|11
|8
|1
|0
|43
|25
|-
|2018–19
|32||17||1||0||colspan="2"|—||14||10||1||0||48||27
|5
|0
| colspan="2" |–
|3
|2
| colspan="2" |–
|5
|2
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!54!!25!!6!!1!!colspan="2"|—!!14!!10!!1!!0!!75!!36
!54
!25
!6
!1
!14
!10
!1
!0
!75
!36
|-
| rowspan="3" |[[Real Madrid CF|Real Madrid]]
|2019–20
|2019-20
|rowspan="2"|[[La Liga]]
|17||2||3||0||5||0||2||0||27||2
|17||2||3||0||colspan="2"|—||5||0||2||0||27||2
|-
|2020–21
|4||0||0||0||colspan="2"|—||1||0||0||0||5||0
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!21||2||3||0||colspan="2"|—||6||0||2||0||32||2
|-
|Eintracht Frankfurt (mượn)
|2020–21
|Bundesliga
|2||2||0||0||colspan="2"|—||colspan="2"|—||colspan="2"|—||2||2
|-
! colspan="23" |Tổng cộng
!137139!!4345!!13!!2!!1!!0!!23!!10!!3!!0!!177179!!5557
|}
<small><sup>1</sup> Bao gồm [[Siêu cúp Đức]] và [[Siêu cúp bóng đá Tây Ban Nha]].</small>
 
=== Quốc tế ===