Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Luka Jović”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Đã bị lùi lại |
Thẻ: Lùi lại thủ công |
||
Dòng 116:
=== Câu lạc bộ ===
: ''Tính tới ngày 8 tháng 11 năm 2020'' <ref>{{ForaDeJogo|accessdate=ngày 3 tháng 1 năm 2017}}</ref><ref name="Soccerway2">{{Soccerway|accessdate=ngày 15 tháng 3 năm 2019}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align:center"
! rowspan="2" |Câu lạc bộ
! rowspan="2" |Mùa bóng
! colspan="2" |Giải VĐQG
! colspan="2" |Giải cup
! colspan="2" |Continental
! colspan="2" |Giải khác
! colspan="2" |Tổng
|-
!Trận
!Bàn thắng
!Trận
!Bàn thắng
!Trận
!Bàn thắng
!Trận
!Bàn thắng
!Trận
!Bàn thắng
|-
| rowspan="4" |[[Sao Đỏ Beograd|Red Star Belgrade]]
|2013–14
|1
|1
|0
|0
|0
|0
| colspan="2" |—
|1
|1
|-
|2014–15
|22
|6
|2
|0
|0
|0
| colspan="2" |—
|24
|6
|-
|2015–16
|19
|5
|2
|1
|2
|0
| colspan="2" |—
|23
|6
|-
!
!42
!12
!4
!1
!2
!0
! colspan="2" |—
!48
!13
|-
| rowspan="3"
|2015–16
|7
|2
| colspan="2" |—
| colspan="2" |—
| colspan="2" |—
|7
|2
|-
|2016–17
|11
|2
| colspan="2" |—
| colspan="2" |—
| colspan="2" |—
|11
|2
|-
!
!18
!4
! colspan="2" |—
! colspan="2" |—
! colspan="2" |—
!18
!4
|-
| rowspan="3" |[[S.L. Benfica|Benfica]]
|2015–16
|1
|0
|0
|0
|1
|0
|0
|0
|2
|0
|-
|2016–17
|1
|0
|0
|0
|0
|0
|1
|0
|2
|0
|-
!
!2
!0
!0
!0
!1
!0
!1
!0
!4
!0
|-
| rowspan="
|2017–18 (mượn)
|22
|8
|5
|1
|0
|0
|0
|0
|27
|9
|-
|2018–19 (mượn)
|27
|17
|1
|0
|11
|8
|1
|0
|43
|25
|-
|2018–19
|5
|0
| colspan="2" |–
|3
|2
| colspan="2" |–
|5
|2
|-
!
!54
!25
!6
!1
!14
!10
!1
!0
!75
!36
|-
| rowspan="3" |[[
|2019-20
|17||2||3||0||5||0||2||0||27||2
|-
|2020–21
|4||0||0||0
|-
!
!21||2||3||0
|-
! colspan="
!
|}
=== Quốc tế ===
|