Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sơ tốc đầu nòng”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: clean up using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
'''Vận tốc mũiđạn''' là vận tốc của một đầu đạn khi vừa ra khỏi nòng hoặc vận tốc đầu của một vật thể nào đó có mũi nhọn (chủ yếu là đạn).<ref>{{ cite web | url=http://www.militarydictionary.com/definition/muzzle-velocity.html | title=Muzzle Velocity | accessdate=ngày 9 tháng 6 năm 2011 | deadurl=yes | archiveurl=https://web.archive.org/web/20100515022156/http://www.militarydictionary.com/definition/muzzle-velocity.html | archivedate=ngày 15 tháng 5 năm 2010 | df=dmy-all }}
</ref> Vận tốc mũi dao động từ khoảng {{convert|120|m/s|abbr=on}} đến {{convert|370|m/s|abbr=on}} trong súng hỏa mai thuốc súng đen,<ref>{{chú thích web | url=http://www.willegal.net/iron_brigade/musket.pdf | title=The Accuracy of Black Powder Muskets | accessdate=ngày 9 tháng 6 năm 2011 }}
</ref> đến hơn {{convert|1200|m/s|abbr=on}}<ref>{{ cite web | url=http://hypertextbook.com/facts/1999/MariaPereyra.shtml | title=Speed of a Bullet | accessdate=ngày 10 tháng 12 năm 2013 }}