Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XIII”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 1.517:
|05/2016-nay
|
|- align="center"
|-
|141
|[[Vũ Hồng Thanh]]<br>(1962-)
Dòng 1.537:
|12/2017-nay
|
|-align="center"
|-
|143
|[[Trần Sỹ Thanh]]<br>(1971-)
Dòng 1.567:
|05/2016-nay
|
|-align="center"
|-
|146
|[[Lê Văn Thành (Hải Phòng)|Lê Văn Thành]]<br>(1962-)
|Hải Phòng
| style="background:#FF0000; color:white;" |
Dòng 1.577:
|
|
|-align="center"
|-
|147
|Nghiêm Xuân Thành<br>(1970-)
Dòng 1.662:
|Nghệ An
|
|Chủ tịch [[Hội đồng Lý luận Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Hội đồng Lý luận Trung ương]], <br>Giám đốc [[Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh]]
| style="background:#FF0000; color:white;" |
|Chủ tịch [[Hội đồng Lý luận Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Hội đồng Lý luận Trung ương]], <br>Giám đốc [[Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh]]
|03/2018-nay
|
|-align="center"
|-
|156
|[[Nguyễn Văn Thể]]<br>(1966-)
Dòng 1.677:
|10/2017-nay
|
|-align="center"
|-
|157
|Lê Đức Thọ<br>(1969-)
Dòng 1.687:
|10/2018-nay
|
|-align="center"
|-
|158
|[[Lê Thị Thủy]]<br>(1964-)
Dòng 1.697:
|07/2019-nay
|
|-align="center"
|-
|159
|[[Võ Văn Thưởng]]<br>(1970-)
Dòng 1.707:
|02/2016-nay
|
|-align="center"
|-
|160
|[[Trần Quốc Tỏ]]<br>(1962-)
Dòng 1.717:
|05/2020-nay
|
|-align="center"
|-
|161
|[[Lê Tấn Tới]]<br>(1969-)
Dòng 1.727:
|04/2020-nay
|
|-align="center"
|-
|162
|[[Phạm Thị Thanh Trà]]<br>(1964-)
Dòng 1.739:
|09/2020-
|
|-align="center"
|-
|163
|[[Phan Đình Trạc]]<br>(1958-)
Dòng 1.749:
|02/2016-nay
|
|-align="center"
|-
|164
|[[Dương Văn Trang]]<br>(1961-)
Dòng 1.759:
|06/2020-nay
|
|-align="center"
|-
|165
|[[Lê Minh Trí]]<br>(1960-)
Dòng 1.769:
|04/2016-nay
|
|-align="center"
|-
|166
|[[Nguyễn Phú Trọng]]<br>(1944-)
Dòng 1.779:
|01/2011-nay
|
|-align="center"
|-
|167
|Nguyễn Đình Trung<br>(1973-)
Dòng 1.789:
|11/2020-nay
|
|-align="center"
|-
|168
|[[Lê Hoài Trung]]<br>(1962-)
Dòng 1.799:
|12/2010-nay
|
|-align="center"
|-
|169
|[[Trần Cẩm Tú]]<br>(1961-)
Dòng 1.809:
|05/2018-nay
|
|-align="center"
|-
|170
|[[Nguyễn Anh Tuấn (chính khách)|Nguyễn Anh Tuấn]]<br>(1979-)
Dòng 1.819:
|11/2020-nay
|
|-align="center"
|-
|171
|[[Ngô Văn Tuấn]]<br>(1971-)
Dòng 1.829:
|10/2020-nay
|
|-align="center"
|-
|172
|Phạm Gia Túc<br>(1965-)
Dòng 1.839:
|12/2017-nay
|
|-align="center"
|-
|173
|[[Hoàng Thanh Tùng]]<br>(1966-)
Dòng 1.849:
|11/2019-nay
|
|-align="center"
|-
|174
|[[Lê Quang Tùng]]<br>(1971-)
Dòng 1.859:
|07/2020-nay
|
|-align="center"
|-
|175
|[[Nguyễn Thị Tuyến]]<br>(1971-)
Dòng 1.869:
|10/2020-nay
|
|-align="center"
|-
|176
|[[Bùi Thị Quỳnh Vân]](1974-)
Dòng 1.879:
|10/2020-nay
|
|-align="center"
|-
|177
|[[Huỳnh Tấn Việt]]<br>(1962-)
Dòng 1.889:
|10/2020-nay
|
|-align="center"
|-
|178
|[[Nguyễn Đắc Vinh]]<br>(1972-)
Dòng 1.899:
|12/2019-nay
|
|-align="center"
|-
|179
|[[Lê Huy Vịnh]]<br>(1961-)
Dòng 1.909:
|10/2020-nay
|
|-align="center"
|-
|180
|[[Võ Thị Ánh Xuân]]<br>(1970-)