Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XIII”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 254:
|
|-align=center
| rowspan="2" |15
|15
| rowspan="2" |[[Phạm Minh Chính]]<br>(1958-)
| rowspan="2" |Thanh Hóa
|[[Trưởng ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Trưởng ban Tổ chức Trung ương]]
|
| rowspan="2" |[[Trưởng ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Trưởng ban Tổ chức Trung ương]]
| rowspan="2" |
|02/2016-nay
| rowspan="2" |[[Trưởng ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Trưởng ban Tổ chức Trung ương]]
| rowspan="2" |02/2016-nay
| rowspan="2" |
|-
|
|-align=center
Hàng 772 ⟶ 774:
|Hà Tĩnh
|
|Phó Bí thư [[Tỉnh ủy Hà Tĩnh|Tỉnh ủy]]<br>Chủ tịch UBND [[tỉnh Hà Tĩnh]]
|style="background:#FF0000; color:white;" |
|Phó Bí thư [[Tỉnh ủy Hà Tĩnh|Tỉnh ủy]]<br>Chủ tịch UBND [[tỉnh Hà Tĩnh]]
|07/2019-nay
|
Hàng 852 ⟶ 854:
|Nam Định
|
|Bí thư [[Tỉnh ủy Quảng Ninh|Tỉnh ủy]]<br>Chủ tịch HĐND [[Quảng Ninh|tỉnh Quảng Ninh]]
|style="background:#FF0000; color:white;" |
|Bí thư [[Tỉnh ủy Quảng Ninh|Tỉnh ủy]]<br>Chủ tịch HĐND [[Quảng Ninh|tỉnh Quảng Ninh]]
|09/2019-nay
|
Hàng 968 ⟶ 970:
|
|-align=center
| rowspan="2" |86
|86
| rowspan="2" |[[Trương Thị Mai]]<br>(1958-)
| rowspan="2" |Quảng Bình
| rowspan="2" |[[Ban Dân vận Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Trưởng ban Dân vận Trung ương]]
|
| rowspan="2" |[[Ban Dân vận Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Trưởng ban Dân vận Trung ương]]
| rowspan="2" |02/2016-nay
| rowspan="2" |
|-
|
|[[Ban Dân vận Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Trưởng ban Dân vận Trung ương]]
|02/2016-nay
|
|- align="center"
Hàng 1.022 ⟶ 1.027:
|Nam Định
|
|[[Phó Thủ tướng Việt Nam|Phó Thủ tướng Chính phủ]]
[[Bộ Ngoại giao (Việt Nam)|Bộ trưởng Bộ Ngoại giao]]
|
|[[Phó Thủ tướng Việt Nam|Phó Thủ tướng Chính phủ]]
[[Bộ Ngoại giao (Việt Nam)|Bộ trưởng Bộ Ngoại giao]]
|11/2013-nay
|