Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Binh chủng Pháo binh, Quân đội nhân dân Việt Nam”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 203:
|
|-
|▼
|[[Lựu pháo]] 152 mm
|▼
|100
|-
|'''[[KS-19 100 mm]]'''
|▼
|▼
|
|-
|[[B-11 recoilless rifle|'''B-11''']]
|
|-
Dòng 220:
|-
|'''[[AK-630]]'''
|rowspan="3"|{{USSR}}/{{VIE}}
|
|
|-
|'''[[AK-630]]'''
|
|
|-
|'''[[AK-176]]'''
*pháo hạm 76,2 mm▼
|
|-
|'''[[T-12]]'''
|{{RUS}}
|
|
|-
Hàng 243 ⟶ 240:
|{{PRC}}
|Súng cối 100mm
| rowspan="
|-
|[[M107]]
| rowspan="
|Pháo tự hành 175mm
|-
|[[M2A1]]
|[[Lựu pháo]] 105mm
▲|-
|[[M40 recoilless rifle|'''M-40''']]
▲|-
|'''[[M101]]'''
|[[Lựu pháo]] 105 mm
|-
|[[M-114]]
|[[Lựu pháo]] 155mm
|100
|-
|
▲|
|Súng cối giảm âm 50mm
| rowspan="
|-
|
Hàng 267 ⟶ 270:
|'''[[SPG-9T2]]'''
|{{VIE}}
|
|-
▲|
|Pháo phản lực▼
|}
▲* {{USSR}} [[Lựu pháo ML-20 152mm|'''ML-20''']] lựu pháo 152 mm(100 chiếc)
▲* {{USSR}} '''[[KS-19 100 mm]]''' Pháo phòng không tầm cao 100 mm.(dự bị)
▲* {{USA}} [[M40 recoilless rifle|'''M-40''']] Pháo không giật 106 mm.(dự bị)
▲* {{USSR}} [[B-11 recoilless rifle|'''B-11''']] Pháo không giật 107 mm.(dự bị)
=== Pháo phản lực ===
Hàng 301 ⟶ 282:
* {{USSR}} [[Cachiusa (vũ khí)|'''BM-13''']] Pháo phản lực phóng loạt 132 mm 16 ống.(dự bị)
* {{USSR}} / {{PRC}} [[Type 63|'''K-63''']] Pháo phòng không tự hành 37 mm.(dự bị).
=== Pháo tự hành ===
|