Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Binh chủng Pháo binh, Quân đội nhân dân Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Dòng 134:
== Trang thiết bị ==
 
=== Pháo xe kéo–Pháokéo-Pháo cối ===
{| class="wikitable"
!Chủng loại
Dòng 140:
!Loại
!Số lượng hoạt động
|-
|[[ZU–23–2ZU-23-2]]
| rowspan="21" |{{USSR}}
|[[Vũ khí phòng không|Pháo phòng không]] 23mm 2 nòng
| rowspan="13" |Chưa rõ
|-
|[[61–K61-K 37 mm|61–K61-K]]
|[[Vũ khí phòng không|Pháo phòng không]] 37mm (1 hoặc 2 nòng)
|-
|[[S–60S-60 AZP 57 mm|S–60S-60]]
|[[Vũ khí phòng không|Pháo phòng không]] 57mm
|-
|
|[[Súng cối]] 60mm (nhiều phiên bản)
|-
|
|[[Súng cối]] 82mm (nhiều phiên bản)
|-
|[[120-PM-38|120-PM-38M]]
|[[120–PM–38|120–PM–38M]]
|[[Súng cối hạng nặng]] 120 mm cải tiến
|-
|[[120–PM–43120-PM-43]]
|[[Súng cối hạng nặng]] 120mm
|-
|[[2B11 Sani|2B11]]
|[[Súng cối hạng nặng]] 120 mm
|-
|[[M–160M-160]]
|[[Súng cối hạng nặng]] 160mm
|-
|[[SPG–9SPG-9]]
|[[Súng không giật|Pháo không giật]] 73mm
|-
|[[Pháo không giật B–10B-10 82 mm|B–10B-10]]
|[[Súng không giật|Pháo không giật]] 82mm
|-
|[[D–44D-44]]
|[[Pháo bắn thẳng]] 85mm
|-
|[[BS–3BS-3]]
|[[Lựu pháo]] 100mm
|-
|D-30
|D–30
| rowspan="2"|[[Lựu pháo]] 122 mm
|450
|-
|[[D–74D-74]]
|Chưa rõ
|-
|[[M46|M–46M-46]]
|[[Lựu pháo nòng dài]] 130mm
|250
|-
|'''[[107mm M1938]]'''
|Súng cối 107 mm
|
|-
|[[Lựu pháo ML–20ML-20 152mm|'''ML–20ML-20''']]
|[[Lựu pháo]] 152 mm
|100
|-
|'''[[KS–19KS-19 100 mm]]'''
|Pháo phòng không tầm cao 100 mm.(dự bị)
|
|-
|[[B–11B-11 recoilless rifle|'''B–11B-11''']]
|Pháo không giật 107 mm.(dự bị)
|
|-
|[[Pháo bức kích D–20D-20 152 mm|D–20D-20]]
|[[Lựu pháo]] 152mm
|350
|-
|'''[[T–12T-12]]'''
|{{RUS}}
|[[Pháo chống tăng]] 100 mm
|
|-
|
|{{PRC}}
|Súng cối 100mm
| rowspan="5" |Chưa rõ
|-
|[[M107]]
| rowspan="5" |{{USA}}
|Pháo tự hành 175mm
|-
|[[M2A1]]
|[[Lựu pháo]] 105mm
|-
|[[M40 recoilless rifle|'''M–40M-40''']]
|Pháo không giật 106 mm.(dự bị)
|-
|'''[[M101]]'''
|[[Lựu pháo]] 105 mm
|-
|[[M–114M-114]]
|[[Lựu pháo]] 155mm
|100
|-
|
|
|Súng cối giảm âm 50mm
| rowspan="3" |Chưa rõ
|-
|
|rowspan="2"|{{VIE}}
|'''Súng cối 100 mm'''
|-
|'''[[SPG–9T2SPG-9T2]]'''
|Pháo không giật 73 mm
|-
|}
=== Pháo hạm ===
Dòng 259:
!Loại
!Số lượng hoạt động
|-
|'''[[AK–630AK-630]]'''
|rowspan="3"|{{USSR}}/{{VIE}}
|Pháo phòng không 30 mm sáu nòng (Trang bị tiêu chuẩn cho tàu hộ vệ tiên lửa gepard và tàu tên lửa molniya)
|
|-
|'''[[AK–630AK-630]]'''
|
|
|-
|'''[[AK–176AK-176]]'''
|
|Pháo hạm 76,2 mm
|-
|}
 
Dòng 281:
!Loại
!Số lượng hoạt động
|-
|[[BM–14BM-14]]
|rowspan="4"|{{USSR}}
|Pháo phản lực 140 mm 16 ống
|400
|-
|[[BM–21BM-21]]
|Pháo phản lực 122 mm 40 ống
|400
|-
|[[DKB|'''DKB''']]
|Pháo phản lực mang vác 122 mm (1 ống phóng đơn phóng đạn BM–21BM-21)
|
|-
|[[Cachiusa (vũ khí)|'''BM–13BM-13''']]
|Pháo phản lực phóng loạt 132 mm 16 ống.(dự bị)
|
|-
|[[Pháo phản lực kiểu 63|'''H–12H-12''']]
|rowspan="2"|{{USSR}} / {{PRC}}
|Pháo phản lực 106,7 mm 12 ống
|
|-
|[[Type 63|'''K–63K-63''']]
|Pháo phòng không tự hành 37 mm.(dự bị).
|
|-
|[[EXTRA]]
|{{ISR}}
|Pháo phản lực
|
|-
|}
 
=== Pháo tự hành ===
{| class="wikitable"
! style="background–colorbackground-color:#ffcc00;" "text–aligntext-align: center;" width="130"|Ảnh
! style="background–colorbackground-color:#ffcc00;" "text–aligntext-align: center;" width="120"| Xe
! style="background–colorbackground-color:#ffcc00;" "text–aligntext-align: center;"|Nguồn gốc
! style="background–colorbackground-color:#ffcc00;" "text–aligntext-align: center;" width="150"|Loại
! style="background–colorbackground-color:#ffcc00;" "text–aligntext-align: center;" width="120"|Phiên bản
! style="background–colorbackground-color:#ffcc00;" "text–aligntext-align: center;" width="100"|Số lượng
! style="background–colorbackground-color:#ffcc00;" "text–aligntext-align: center;"|Chú thích
|-
! style="color:white; background–colorbackground-color:#3399FF;" "align: center; color=white;" colspan="7" | '''Pháo mặt đất tự hành'''
|-
| [[Tập tin:ASU–57ASU-57.jpg|120px]]
| [[ASU–57ASU-57]]
| {{USSR}}
| Pháo đổ bộ đường không/pháo chống tăng
| ASU-57
| ASU–57
| không rõ
|
|-
| [[Tập tin:ASU–85ASU-85 6 Dywizji Powietrznodesantowej.jpg|120px]]
| [[ASU–85ASU-85]]
| {{USSR}}
| Pháo tự hành đổ bộ đường không
| ASU-85
| ASU–85
| Không rõ
|<ref>{{Chú thích web|url=https://m.kienthuc.net.vn/quan–suquan-su/biet–gi–ve–phao–tu–hanh–do–bo–duong–khong–asu–85–viet–nam–so–huu–1419663biet-gi-ve-phao-tu-hanh-do-bo-duong-khong-asu-85-viet-nam-so-huu-1419663.html|tựa đề=Biết gì về pháo tự hành đổ bộ đường không ASU–85ASU-85 Việt Nam sở hữu?|tác giả=|họ=|tên=|ngày=2020–08–082020-08-08|website=Báo điện tử Kiến Thức|url lưu trữ=|ngày lưu trữ=|url hỏng=|ngày truy cập=}}</ref>
|-
| [[Tập tin:Su76 nn.jpg|trái|120px]]
| [[SU–76SU-76]]
| {{USSR}}
| Pháo tự hành
| Su–76Su-76
| Không rõ
|<ref name=":0">{{Chú thích web|url=https://m.kienthuc.net.vn/quan–suquan-su/viet–nam–tung–su–dung–phao–tu–hanh–nao–de–doi–dau–xe–tang–my–1317072viet-nam-tung-su-dung-phao-tu-hanh-nao-de-doi-dau-xe-tang-my-1317072.html|tựa đề=Việt Nam từng sử dụng pháo tự hành nào để đối đầu xe tăng Mỹ?|tác giả=|họ=|tên=|ngày=2019–12–152019-12-15|website=Báo điện tử Kiến Thức|url lưu trữ=|ngày lưu trữ=|url hỏng=|ngày truy cập=}}</ref>
|-
| [[Tập tin:Vietnamese SU–100SU-100.jpg|trái|120px]]
| [[SU–100SU-100]]
| {{USSR}}
| Pháo tự hành
| SU-100
| SU–100
| 100
| <ref>{{Chú thích web|url=https://kienthuc.net.vn/quan–suquan-su/suc–manh–bi–an–cua–dai–bac–tu–hanh–su–100–viet–nam–hiem–khi–xuat–hien–1353241suc-manh-bi-an-cua-dai-bac-tu-hanh-su-100-viet-nam-hiem-khi-xuat-hien-1353241.html|tựa đề=Sức mạnh bí ẩn của “đại bác tự hành” SU–100SU-100 Việt Nam hiếm khi xuất hiện|tác giả=|họ=|tên=|ngày=2020–03–132020-03-13|website=Báo điện tử Kiến Thức|url lưu trữ=|ngày lưu trữ=|url hỏng=|ngày truy cập=}}</ref>
|-
| [[Tập tin:2S1 Gvozdika.jpg|trái|120px]]
| [[2S1 Gvozdika]]
Dòng 366:
| 150
| <ref>http://hotrungnghia.multiply.com/journal/item/1233/1233?&show_interstitial=1&u=%2Fjournal%2Fitem</ref>
|-
| [[Tập tin:Vietnamese 2S3.jpg|trái|120px]]
| [[2S3 Akatsiya]]
Dòng 373:
| 2S3 Akatsiya
| 70
| <ref>{{Chú thích web|url=https://kienthuc.net.vn/quan–suquan-su/viet–nam–co–bao–nhieu–sieu–phao–tu–hanh–2s3–akatsiya–trong–bien–che–1373896viet-nam-co-bao-nhieu-sieu-phao-tu-hanh-2s3-akatsiya-trong-bien-che-1373896.html|tựa đề=Việt Nam có bao nhiêu siêu pháo tự hành 2S3 Akatsiya trong biên chế?|tác giả=|họ=|tên=|ngày=2020–04–252020-04-25|website=Báo điện tử Kiến Thức|url lưu trữ=|ngày lưu trữ=|url hỏng=|ngày truy cập=}}</ref>
|-
|[[Tập tin:Pháo tự hành ural m101 105mm.jpg|center|120x120px]]
|[[Pháo tự hành M101]]
Dòng 381:
|URAL M101
| Chưa rõ
|<ref>{{Chú thích web|url=https://datviet.trithuccuocsong.vn/anh–nonganh-nong/viet–nam–san–xuat–phao–tu–hanh–ket–hop–cong–nghe–my–nga–3337031viet-nam-san-xuat-phao-tu-hanh-ket-hop-cong-nghe-my-nga-3337031/|tựa đề=Việt Nam sản xuất pháo tự hành kết hợp công nghệ Mỹ–NgaMỹ-Nga|tác giả=|họ=|tên=|ngày=|website=Báo Đất Việt|ngày xuất bản=2017–06–092017-06-09|url lưu trữ=|ngày lưu trữ=|url hỏng=|ngày truy cập=}}</ref>
|-
! colspan="7"style="color:white; background–colorbackground-color:#3399FF;""align: center; color="white;&quot;"| '''Pháo phòng không tự hành'''
|-
| [[Tập tin:ZSU–23–4–Camp–PendletonZSU-23-4-Camp-Pendleton.jpg|center|120px]]
| [[ZSU–23–4ZSU-23-4 Shilka]]
| rowspan="2"| {{USSR}}
| rowspan="2"| Pháo phòng không tự hành
| [[ZSU–23–4ZSU-23-4 Shilka]]
| 100
| rowspan="2"|
|-
| [[Tập tin:ZSU–57–2ZSU-57-2 Hun 2010 02.jpg|center|120px]]
| [[ZSU–57–2ZSU-57-2]]
| [[ZSU–57–2ZSU-57-2]]
| Không xác định
|}
Dòng 404:
!Nguồn gốc
!Loại
|-
|[[3M11 Falanga]]
| rowspan="5"|{{USSR}}
|[[Tên lửa điều khiển chống tăng|Tên lửa chống tăng]] (sử dụng trên trực thăng [[Mil Mi–24Mi-24|Mi–24Mi-24]])
|-
|[[9M14 Malyutka|9M14 Malyutks]]
| rowspan="3"|[[Tên lửa điều khiển chống tăng|Tên lửa chống tăng]]
|-
|[[9K111 Fagot|9K11 Fagot]]
|-
|[[9M113 Konkurs]]
|-
|[[Scud|SS–1SS-1 Scud B/C/D]]
|[[Tên lửa đường đạn chiến thuật|Tên lửa đạn đạo chiến thuật]]
|-
|[[9K114 Shturm]]
|{{RUS}}
|[[Tên lửa điều khiển chống tăng|Tên lửa chống tăng]] (sử dụng phiên bản [[hải quân]] SHTURM–AtakaSHTURM-Ataka trang bị cho các [[Tàu tuần tra cao tốc Mirage]] mua của [[Nga]])
|-
|[[Hwasong–6Hwasong-6|Hwasong–6Hwasong-6 (Scud–CScud-C)]]
|{{PRK}}
|Tên lửa đạn đạo tầm ngắn
|}
 
 
== Chú thích ==