Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Jamais vu”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 11:
 
Trong [[tâm lý học]], [[thuật ngữ]] '''jamais vu''' (từ tiếng [[Pháp]], có nghĩa là "chưa hề thấy") dùng để mô tả một khung cảnh bất kỳ nào đó rất quen thuộc mà không được công nhận bởi người quan sát.
 
Các nhà [[tâm lý học]] cho rằng hiện tượng này khác với déjà vu, hiện tượng ''jamais vu'' đòi hỏi phải có [[cảm giác]] kỳ lạ và thật sự ấn tượng đối với người quan sát khi trông thấy một khung cảnh đặc biệt, mà người đó biết chắc rằng đã từng trong khung cảnh đó.
 
Một ý kiến khác cho rằng, trong quá trình sinh hoạt, giao tiếp hằng ngày, bộ não con người có khả năng tự sắp xếp, liên kết các sự kiện và phân tích một cách logic, từ đó tạo ra những hình ảnh, âm thanh, sự kiện có khả năng xảy ra trong tương lai và ghi vào vùng trí nhớ, điều này gần giống với phương pháp tiên tri. Khả năng tự sắp xếp và liên kết này của não người được hình thành và rèn luyện trong quá trình con người ta suy nghĩ và suy đoán ''có chủ ý'' (chẳng hạn đoán trước được một điều gì đó). Vì thế, khi bắt gặp một trong những sự việc mà bộ não đã phân tích đúng (có thể có một số trường hợp là sai, điều này lý giải tại sao chỉ đôi khi chúng ta mới gặp hiện tượng Déjà vu) thì lúc đó chúng ta sẽ có cảm giác "hình như" mình đã bắt gặp hoặc đã từng ở vào tình huống đó trong quá khứ.