Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Binh chủng Pháo binh, Quân đội nhân dân Việt Nam”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 146:
| rowspan="17" |{{USSR}}
|[[Súng cối]] 60mm (nhiều phiên bản)
| rowspan="
|-
|
Dòng 165:
|-
|
|[[
|[[Lựu pháo]] 100mm▼
|[[Súng cối hạng nặng]] 160mm▼
|-▼
| [[Tập tin:Spg 9 from libya.jpg|120px]] ▼
|[[SPG-9]]▼
|[[Súng không giật|Pháo không giật]] 73mm▼
|-
| [[Hình:B-10 82mm.jpg|120px]]
|[[Pháo không giật B-10 82 mm|B-10]]
|[[Súng không giật|Pháo không giật]] 82mm
|-▼
| [[Tập tin:D-44-beyt-hatotchan-1.jpg|120px]]▼
|[[D-44]]▼
|[[Pháo bắn thẳng]] 85mm▼
|-
|
|[[B-11 recoilless rifle|'''B-11''']]▼
|[[BS-3]]▼
|Pháo không giật 107 mm.(dự bị)▼
▲|[[Lựu pháo]] 100mm
▲|-
| [[Tập tin:152-мм гаубица Д-20.jpg|120px]]▼
|[[Pháo bức kích D-20 152 mm|D-20]]▼
|[[Lựu pháo]] 152mm▼
|-
| [[Tập tin:Хаубица Д-30 122мм.jpg|120px]]
|D-30
|
|
▲| [[Tập tin:D-44-beyt-hatotchan-1.jpg|120px]]
▲|[[D-44]]
▲|[[Pháo bắn thẳng]] 85mm
|-
| [[Tập tin:DRVA.jpg|120px]]
|[[D-74]]
▲|-
|▼
▲|[[Súng cối hạng nặng]] 160mm
|-
| [[Tập tin:M-46 Lutsk.jpg|120px]]
|[[M46|M-46]]
|[[Lựu pháo nòng dài]] 130mm
|
▲| [[Tập tin:Spg 9 from libya.jpg|120px]]
▲|[[SPG-9]]
▲|[[Súng không giật|Pháo không giật]] 73mm
|-
|
Hàng 207 ⟶ 213:
|[[Lựu pháo]] 152 mm
|100
|-▼
▲|
▲|[[B-11 recoilless rifle|'''B-11''']]
▲|Pháo không giật 107 mm.(dự bị)
|▼
|-▼
▲| [[Tập tin:152-мм гаубица Д-20.jpg|120px]]
▲|[[Pháo bức kích D-20 152 mm|D-20]]
▲|[[Lựu pháo]] 152mm
|-
|
Hàng 228 ⟶ 224:
|{{PRC}}
|Súng cối 100mm
| rowspan="
▲|-
| [[Tập tin:M101-105mm-howitzer-camp-pendleton-20050326.jpg|120px]]▼
|'''[[M101]]'''▼
▲|
|-
|
|[[M107]]
| rowspan="
|Pháo tự hành 175mm
▲|-
| [[Tập tin:USArmy M114 howitzer.jpg|120px]]▼
|[[M-114]]▼
|[[Lựu pháo]] 155mm
|-
|
Hàng 242 ⟶ 247:
|[[M40 recoilless rifle|'''M-40''']]
|Pháo không giật 106 mm.(dự bị)
▲| [[Tập tin:M101-105mm-howitzer-camp-pendleton-20050326.jpg|120px]]
▲|'''[[M101]]'''
▲|[[Lựu pháo]] 105 mm
▲| [[Tập tin:USArmy M114 howitzer.jpg|120px]]
▲|[[M-114]]
▲|[[Lựu pháo]] 155mm
|-
|
|