Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ngữ pháp”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 6:
Ngữ pháp, theo cách hiểu của hầu hết các [[nhà ngôn ngữ]] học hiện đại bao gồm [[ngữ âm]], [[âm học]], [[hình thái ngôn ngữ]], [[cú pháp học|cú pháp]], [[ngữ nghĩa]]. Tuy nhiên, theo truyền thống, ngữ pháp chỉ bao gồm [[hình thái ngôn ngữ]] và [[cú pháp học|cú pháp]].
== Từ nguyên ==
Từ ''ngữ pháp''có nguồn gốc từ [[Tiếng Hy Lạp cổ đại]] {{lang|grc|γραμματικὴ τέχνη}} (''grammatikē technē''), có nghĩa là "nghệ thuật các chữ cái", từ {{lang|grc|γράμμα}} (''gramma''), "chữ cái", chính nó từ {{lang|grc|γράφειν}} (''graphein''), "vẽ, viết".<ref>{{Cite web
| last = Harper
| first = Douglas
| author-link = Douglas Harper
| title = Grammar
| work = Online Etymological Dictionary
| url = http://www.etymonline.com/index.php?term=grammar
| access-date = 8 April 2010
}}</ref> Cùng gốc Hy Lạp cũng xuất hiện trong các từ [[đồ họa]], [[grapheme]], và ảnh chụp (photograph).
== Sự phát triển của các ngữ pháp ==
Hàng 11 ⟶ 22:
Các nghiên cứu chính thức về ngữ pháp là một phần quan trọng của [[giáo dục]] từ thời trẻ đến khi học cao hơn, tuy nhiên các quy tắc được dạy trong trường học đôi khi không hoàn toàn là "ngữ pháp" theo đúng nghĩa của thuật ngữ này trong [[ngôn ngữ học]], chúng thường mang tính chất thói quen.
== Trong khoa học máy tính ==
Trong [[khoa học máy tính]], [[cú pháp học|cú pháp]] của mỗi [[ngôn ngữ lập trình]] được định nghĩa bằng một quy tắc [[ngôn ngữ quy ước]]. Trong các lý thuyết về máy tính và [[toán học]], ngôn ngữ được sử dụng là các ngôn ngữ quy ước.
|