Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiểu phẩm bát-nhã kinh”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
[[File:1511 CE, Astasahasrika prajna paramita Buddhist text, Buddhist deities, scenes from the life of the Buddha, Sanskrit, Nepalaksara script.jpg|thumb|500px|Bản thảo Phạn văn có minh họa của ''Tiểu phẩm bát-nhã kinh'' được tìm thấy ở [[Nepal]], niên đại khoảng năm 1511.]]
'''Tiểu phẩm bát-nhã kinh''' ([[chữ Hán]]: 小品般若经, phiên âm tiếng Phạn: ''Aṣṭasāhasrikā Prajñāpāramitā Sūtra''), còn được gọi là '''Ma-ha Bát-nhã-ba-la-mật kinh''', '''Tiểu phẩm Bát-nhã-ba-la-mật kinh''', '''Tiểu phẩm kinh''', '''Bát thiên tụng Bát-nhã'''; là một nhóm kinh trong bộ [[Bát-nhã-ba-la-mật-đa kinh]] (''Prajñāpāramitā Sūtra''). Đây là nhóm kinh cổ nhất, với 8.000 câu tụng Phật giảng cho nhiều đệ tử cùng nghe (vì vậy mới có tên là "bát thiên tụng"), là cơ sở cho tất cả bộ kinh Bát-nhã khác.<ref>{{Cite book|last=Rawlinson, Andrew 1943- Verfasser.|title=The position of the Aṣṭasāhasrikā Prajñāpāramitā in the development of early Mahāyāna|pages=7|oclc=1085516222}}</ref>
 
Nội dung kinh chủ yếu bàn về lý luận "Bát-nhã" trong [[Phật giáo Đại thừa]]. Kinh chủ yếu giải thích hạnh Bát-nhã-ba-la-mật-đa của Bồ Tát, các pháp [[tam muội]] (''samādhi''), Bồ tát Ma-ha-tát (''Bodhisattva mahasattva''), [[chân như]] (''tathātā''), [[bất thối chuyển]] (''avaivartika'')... Kinh cũng đề cập về mối quan hệ giữa Bát-nhã-ba-la-mật và [[Ngũ uẩn]], các công đức khi tu tập Bát-nhã-ba-la-mật, cũng như [[Tính Không|tính "Không"]] (''Śūnyatā'') của tất cả các pháp, của [[tam muội]]...
 
==Các phiên bản chữ Hán==