Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Câu lạc bộ bóng chuyền Than Quảng Ninh”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→Đội hình hiện tại: Danh sách các đội bóng chuyền nữ tham dự vòng 2 Giải bóng chuyền VĐQG 2020 |
|||
Dòng 32:
! Birth date
|-
|
| {{flagicon|VIE}} [[Phạm Thị Hải Yến]] (Đội trưởng)
| Phụ công
| 1,82
| 60
|
|-
| 12
Dòng 44:
| 1,80
| 63
|
|-
|
| {{flagicon|VIE}} [[Bùi Thị Huệ]]
| Phụ công
| 1,72
| 63
|
|-
|
| {{flagicon|VIE}} [[Vũ Thị Tuyết Mai]]
| Đối chuyền
| 1,72
| 76
|
|-
|
| {{flagicon|VIE}} [[Triệu Thanh Huyền]]
| Libero
| 1,68
| 56
|
|-
|
| {{flagicon|VIE}} [[Đinh Thị Trà Giang]]
| Libero
| 1,65
| 63
|
|-
|
|{{flagicon|VIE}} [[Hồ Thị Thu Trang]]
| Chủ công
| 1,75
| 65
|
|-
|
| {{flagicon|VIE}} [[Lê Thị Hồng]]
| Phụ công
| 1,77
| 60
|
|-
| 1
Dòng 93:
| 1,71
| 66
|
|-
|
| {{flagicon|VIE}} [[Nguyễn Lý Thụy Vi]]
| Chủ công
| 1,72
| 67
|
|-
|
| {{flagicon|VIE}} [[Lê Thị Yến]]
| Đối chuyền
| 1,72
| 58
|
|-
|
| {{flagicon|VIE}} [[Trần Thị Thu Phương]]
| Libero
| 1,68
| 53
|
|-
|
| {{flagicon|VIE}} [[Trần Thị Liên]]
| Libero
| 1,73
| 53
|
|-
|
| {{flagicon|VIE}} [[Nguyễn Huyền Trang]]
| Chuyền hai
| 1,66
| 53
|
|-
|}
|