Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Câu lạc bộ bóng chuyền Đắk Lắk”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 31:
! Birth date
|-
|
| {{flagicon|VIE}} [[
| Phụ công
| 1,82
Dòng 39:
|-
| 12
| {{flagicon|VIE}} [[Nguyễn
| Chủ công
| 1,80
Dòng 46:
|-
| 10
| {{flagicon|VIE}} [[Nguyễn
| Phụ công
| 1,72
Dòng 53:
|-
| 09
| {{flagicon|VIE}} [[
| Đối chuyền
| 1,72
Dòng 60:
|-
| 15
| {{flagicon|VIE}} [[Nguyễn
| Libero
| 1,68
Dòng 67:
|-
| 3
| {{flagicon|VIE}} [[
| Libero
| 1,65
Dòng 74:
|-
| 5
|{{flagicon|VIE}} [[
| Chủ công
| 1,75
Dòng 81:
|-
| 18
| {{flagicon|VIE}} [[
| Phụ công
| 1,77
Dòng 88:
|-
| 1
| {{flagicon|VIE}} [[
| Chủ công
| 1,71
Dòng 95:
|-
| 17
| {{flagicon|VIE}} [[
| Chủ công
| 1,72
Dòng 102:
|-
| 8
| {{flagicon|VIE}} [[
| Đối chuyền
| 1,72
Dòng 109:
|-
| 19
| {{flagicon|VIE}} [[
| Libero
| 1,68
Dòng 116:
|-
| 2
| {{flagicon|VIE}} [[Nguyễn
| Libero
| 1,73
Dòng 123:
|-
| 7
| {{flagicon|VIE}} [[
| Chuyền hai
| 1,66
|