Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Câu lạc bộ bóng chuyền Đắk Lắk”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 36:
| 1,82
| 60
| 19921999
|-
| 02
Dòng 43:
| 1,80
| 63
| 19911996
|-
| 04
Dòng 50:
| 1,72
| 63
| 19881998
|-
| 05
Dòng 57:
| 1,72
| 76
| 19852000
|-
| 06
Dòng 64:
| 1,68
| 56
| 19951997
|-
| 07
Dòng 71:
| 1,65
| 63
| 19921995
|-
| 08
Dòng 78:
| 1,75
| 65
| 19962002
|-
| 09
Dòng 85:
| 1,77
| 60
| 19931997
|-
| 10
Dòng 92:
| 1,71
| 66
| 19972000
|-
| 11
Dòng 99:
| 1,72
| 67
| 19941988
|-
| 12
Dòng 106:
| 1,72
| 58
| 19901996
|-
| 14
Dòng 113:
| 1,68
| 53
| 19951997
|-
| 15
Dòng 120:
| 1,73
| 53
| 19991997
|-
| 16
Dòng 127:
| 1,66
| 53
| 20012002
|-
|}