Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Câu lạc bộ bóng chuyền Đắk Lắk”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 36:
| 1,82
| 60
|
|-
| 02
Dòng 43:
| 1,80
| 63
|
|-
| 04
Dòng 50:
| 1,72
| 63
|
|-
| 05
Dòng 57:
| 1,72
| 76
|
|-
| 06
Dòng 64:
| 1,68
| 56
|
|-
| 07
Dòng 71:
| 1,65
| 63
|
|-
| 08
Dòng 78:
| 1,75
| 65
|
|-
| 09
Dòng 85:
| 1,77
| 60
|
|-
| 10
Dòng 92:
| 1,71
| 66
|
|-
| 11
Dòng 99:
| 1,72
| 67
|
|-
| 12
Dòng 106:
| 1,72
| 58
|
|-
| 14
Dòng 113:
| 1,68
| 53
|
|-
| 15
Dòng 120:
| 1,73
| 53
|
|-
| 16
Dòng 127:
| 1,66
| 53
|
|-
|}
|