Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Câu lạc bộ bóng chuyền Đắk Lắk”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 42:
| Chủ công
| 1,80
|
| 1996
|-
Dòng 49:
| Phụ công
| 1,72
|
| 1998
|-
Dòng 56:
| Đối chuyền
| 1,72
|
| 2000
|-
Dòng 63:
| Libero
| 1,68
|
| 1997
|-
Dòng 70:
| Libero
| 1,65
|
| 1995
|-
Dòng 84:
| Phụ công
| 1,77
|
| 1997
|-
Dòng 91:
| Chủ công
| 1,71
|
| 2000
|-
Dòng 98:
| Chủ công
| 1,72
|
| 1988
|-
Dòng 105:
| Đối chuyền
| 1,72
|
| 1996
|-
Dòng 112:
| Libero
| 1,68
|
| 1997
|-
Dòng 119:
| Libero
| 1,73
|
| 1997
|-
Dòng 126:
| Chuyền hai
| 1,66
|
| 2002
|-
|