Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Câu lạc bộ bóng chuyền Thanh Hóa”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 36:
| 1,85
| 59
|
|-
| 4
Dòng 43:
| 1,77
| 60
|
|-
| 5
Dòng 50:
| 1,74
| 56
|
|-
| 6
Dòng 57:
| 1,75
| 61
|
|-
| 7
Dòng 71:
| 1,76
| 62
|
|-
| 9
Dòng 78:
| 1,77
| 64
|
|-
| 10
Dòng 85:
| 1,75
| 65
|
|-
| 12
Dòng 92:
| 1,74
| 61
|
|-
| 15
Dòng 99:
| 1,73
| 56
|
|-
| 16
Dòng 106:
| 1,70
| 59
|
|-
| 19
Dòng 113:
| 1,72
| 56
|
|-
| 20
Dòng 120:
| 1,65
| 55
|
|-
|}
|