Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Câu lạc bộ bóng chuyền Thanh Hóa”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 36:
| 1,85
| 59
| 19922001
|-
| 4
Dòng 43:
| 1,77
| 60
| 19911989
|-
| 5
Dòng 50:
| 1,74
| 56
| 19882001
|-
| 6
Dòng 57:
| 1,75
| 61
| 19851995
|-
| 7
Dòng 71:
| 1,76
| 62
| 19922003
|-
| 9
Dòng 78:
| 1,77
| 64
| 19961999
|-
| 10
Dòng 85:
| 1,75
| 65
| 19932003
|-
| 12
Dòng 92:
| 1,74
| 61
| 19971995
|-
| 15
Dòng 99:
| 1,73
| 56
| 19941995
|-
| 16
Dòng 106:
| 1,70
| 59
| 19901994
|-
| 19
Dòng 113:
| 1,72
| 56
| 19951989
|-
| 20
Dòng 120:
| 1,65
| 55
| 19992000
|-
|}