Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Câu lạc bộ bóng chuyền vật liệu xây dựng Bình Dương”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 44:
|
| 1,80
|
| 1994
|-
Dòng 51:
|
| 1,72
|
| 1999
|-
Dòng 58:
| Chủ công
| 1,72
|
| 1992
|-
Dòng 65:
|
| 1,68
|
| 1997
|-
Dòng 72:
|
| 1,65
|
| 2000
|-
Dòng 79:
|
| 1,75
|
| 2002
|-
Dòng 86:
|
| 1,77
|
| 1995
|-
Dòng 93:
| Libero
| 1,71
|
| 2001
|-
Dòng 100:
|
| 1,72
|
| 1989
|-
Dòng 107:
| Libero
| 1,72
|
| 1989
|-
Dòng 114:
|
| 1,68
|
| 1998
|-
Dòng 121:
|
| 1,73
|
| 1996
|-
Dòng 128:
|
| 1,66
|
| 2001
|-
|