Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Câu lạc bộ bóng chuyền vật liệu xây dựng Bình Dương”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 43:
| {{flagicon|VIE}} [[Đặng Minh Đạt]]
|
| 1,8089
| 70
| 1994
Dòng 50:
| {{flagicon|VIE}} [[Dương Minh Tiến]]
|
| 1,7293
| 80
| 1999
Dòng 57:
| {{flagicon|VIE}} [[Trần Đình Quý]]
| Chủ công
| 1,7283
| 73
| 1992
Dòng 64:
| {{flagicon|VIE}} [[Nguyễn Hùng Cường]]
|
| 1,6891
| 68
| 1997
Dòng 71:
| {{flagicon|VIE}} [[Hoàng Xuân Trường]]
|
| 1,6588
| 78
| 2000
Dòng 78:
|{{flagicon|VIE}} [[Nguyễn Quốc Huy]]
|
| 1,7585
| 70
| 2002
Dòng 85:
| {{flagicon|VIE}} [[Nguyễn Huỳnh Anh Phi]]
|
| 1,7785
| 75
| 1995
Dòng 92:
| {{flagicon|VIE}} [[Trần Quốc Nghi]]
| Libero
| 1,7172
| 65
| 2001
Dòng 99:
| {{flagicon|VIE}} [[Ngô Thượng Hoành]]
|
| 1,7282
| 81
| 1989
Dòng 106:
| {{flagicon|VIE}} [[Trần Doãn Hoàng]]
| Libero
| 1,7269
| 69
| 1989
Dòng 113:
| {{flagicon|VIE}} [[Nguyễn Quân Ngọc]]
|
| 1,6895
| 85
| 1998
Dòng 120:
| {{flagicon|VIE}} [[Tô Quốc Bảo]]
|
| 1,7385
| 65
| 1996
Dòng 127:
| {{flagicon|VIE}} [[Nguyễn Tấn Khoa]]
|
| 1,6681
| 66
| 2001