Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Câu lạc bộ bóng chuyền Hà Tĩnh”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 30:
|-
| 06
| {{flagicon|VIE}} [[Nguyễn Văn ANam]] (Đội trưởng)
| Phụ công
| 1,82
Dòng 37:
|-
| 12
| {{flagicon|VIE}} [[NguyễnTrương VănQuang ANgọc]]
| Chủ công
| 1,80
Dòng 44:
|-
| 10
| {{flagicon|VIE}} [[NguyễnCao VănXuân AThao]]
| Phụ công
| 1,72
Dòng 51:
|-
| 09
| {{flagicon|VIE}} [[NguyễnPhan VănMinh AChiến]]
| Đối chuyền
| 1,72
Dòng 58:
|-
| 15
| {{flagicon|VIE}} [[Nguyễn Văn AThành]]
| Libero
| 1,68
Dòng 65:
|-
| 3
| {{flagicon|VIE}} [[NguyễnDương VănNgọc ADanh]]
| Libero
| 1,65
Dòng 72:
|-
| 5
|{{flagicon|VIE}} [[Nguyễn Văn AĐức]]
| Chủ công
| 1,75
Dòng 79:
|-
| 18
| {{flagicon|VIE}} [[NguyễnTrần VănĐức AHạnh]]
| Phụ công
| 1,77
Dòng 86:
|-
| 1
| {{flagicon|VIE}} [[NguyễnTrần VănNgọc ADũng]]
| Chủ công
| 1,71
Dòng 93:
|-
| 17
| {{flagicon|VIE}} [[Nguyễn Văn AĐức]]
| Chủ công
| 1,72
Dòng 100:
|-
| 8
| {{flagicon|VIE}} [[NguyễnCao VănĐức AHoàng]]
| Đối chuyền
| 1,72
Dòng 107:
|-
| 19
| {{flagicon|VIE}} [[NguyễnĐàm Văn ACông]]
| Libero
| 1,68
Dòng 114:
|-
| 2
| {{flagicon|VIE}} [[Nguyễn VănThanh AThành]]
| Libero
| 1,73
Dòng 121:
|-
| 7
| {{flagicon|VIE}} [[NguyễnĐoàn VănThanh ALãm]]
| Chuyền hai
| 1,66
| 53
| 2001
|-
| 7
| {{flagicon|VIE}} [[Lê Thành Hạc]]
| Chuyền hai
| 1,66