Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Câu lạc bộ bóng chuyền Hà Tĩnh”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 41:
| 1,80
| 63
| 19911996
|-
| 2
Dòng 48:
| 1,72
| 63
| 19881986
|-
| 4
Dòng 55:
| 1,72
| 76
| 19851997
|-
| 5
Dòng 62:
| 1,68
| 56
| 19951996
|-
| 15
Dòng 69:
| 1,65
| 63
| 19921998
|-
| 7
Dòng 76:
| 1,75
| 65
| 19961993
|-
| 11
Dòng 83:
| 1,77
| 60
| 19931995
|-
| 13
Dòng 90:
| 1,71
| 66
| 19971993
|-
| 14
Dòng 97:
| 1,72
| 67
| 19941991
|-
| 3
Dòng 104:
| 1,72
| 58
| 19901998
|-
| 10
Dòng 111:
| 1,68
| 53
| 19951993
|-
| 17
Dòng 132:
| 1,66
| 53
| 20011991
|-
|}