41.060
lần sửa đổi
*[[Hình:Med 3.png]]Hạng ba các mùa giải: 2009, 2010
== Đội hình
''Cập nhật danh sách tháng 12 năm 2020.<ref>[http://volleyball.vn/danh-sach-cac-doi-bong-chuyen-nam-tham-du-vong-2-giai-bong-c.html Danh sách các đội bóng chuyền nam tham dự vòng 2 Giải bóng chuyền VĐQG 2020]</ref>
▲* Huấn luyện viên: {{Flagicon|Việt Nam}} [[Nguyễn Văn A]]
▲* Trợ lý: {{Flagicon|Việt Nam}}[[Nguyễn Văn A]], [[Nguyễn Văn A]]
{| class="wikitable sortable" style="font-size:100%"
! Birth date
|-
|
| {{flagicon|VIE}} [[Nguyễn
| Phụ công
| 1,82
| 1992
|-
|
| {{flagicon|VIE}} [[
| Chủ công
| 1,80
| 1991
|-
|
| {{flagicon|VIE}} [[
| Phụ công
| 1,72
| 1988
|-
|
| {{flagicon|VIE}} [[
| Đối chuyền
| 1,72
| 1985
|-
|
| {{flagicon|VIE}} [[
| Libero
| 1,68
| 1995
|-
|
| {{flagicon|VIE}} [[
| Libero
| 1,65
| 1992
|-
|
|{{flagicon|VIE}} [[Nguyễn
| Chủ công
| 1,75
| 1996
|-
|
| {{flagicon|VIE}} [[
| Phụ công
| 1,77
| 1993
|-
|
| {{flagicon|VIE}} [[
| Chủ công
| 1,71
| 1997
|-
|
| {{flagicon|VIE}} [[
| Chủ công
| 1,72
| 1994
|-
|
| {{flagicon|VIE}} [[
| Đối chuyền
| 1,72
| 1990
|-
|
| {{flagicon|VIE}} [[Nguyễn
| Libero
| 1,68
| 1995
|-
|
| {{flagicon|VIE}} [[
| Libero
| 1,73
| 1999
|-
|
| {{flagicon|VIE}} [[Nguyễn
| Chuyền hai
| 1,66
{{Giải vô địch bóng chuyền quốc gia Việt Nam}}
== Tham khảo ==
{{tham khảo}}
|
lần sửa đổi