Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Câu lạc bộ bóng chuyền Long An”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 35:
| 1,84
| 60
| 19921990
|-
| 18
Dòng 42:
| 1,82
| 63
| 19912002
|-
| 4
Dòng 49:
| 1,95
| 63
| 19881998
|-
| 7
Dòng 56:
| 1,91
| 76
| 19851995
|-
| 5
Dòng 63:
| 1,88
| 56
| 19952001
|-
| 6
Dòng 70:
| 1,80
| 63
| 19921991
|-
| 1
Dòng 77:
| 1,63
| 65
| 19961995
|-
| 3
Dòng 84:
| 1,87
| 60
| 19932002
|-
| 12
Dòng 91:
| 1,82
| 66
| 19971995
|-
| 16
Dòng 98:
| 1,83
| 67
| 19941995
|-
| 11
Dòng 105:
| 1,78
| 58
| 19901994
|-
| 9
Dòng 112:
| 1,88
| 53
| 19951986
|-
| 10
Dòng 119:
| 1,89
| 53
| 19991996
|-
| 8
Dòng 126:
| 1,85
| 53
| 20011997
|-
|}