Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Câu lạc bộ bóng chuyền Long An”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 35:
| 1,84
| 60
|
|-
| 18
Dòng 42:
| 1,82
| 63
|
|-
| 4
Dòng 49:
| 1,95
| 63
|
|-
| 7
Dòng 56:
| 1,91
| 76
|
|-
| 5
Dòng 63:
| 1,88
| 56
|
|-
| 6
Dòng 70:
| 1,80
| 63
|
|-
| 1
Dòng 77:
| 1,63
| 65
|
|-
| 3
Dòng 84:
| 1,87
| 60
|
|-
| 12
Dòng 91:
| 1,82
| 66
|
|-
| 16
Dòng 98:
| 1,83
| 67
|
|-
| 11
Dòng 105:
| 1,78
| 58
|
|-
| 9
Dòng 112:
| 1,88
| 53
|
|-
| 10
Dòng 119:
| 1,89
| 53
|
|-
| 8
Dòng 126:
| 1,85
| 53
|
|-
|}
|