Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Câu lạc bộ bóng chuyền Thái Bình”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 39:
| 1999
|-
| 1214
| {{flagicon|VIE}} [[NguyễnBùi VănThị AHuệ]]
| Chủ công
| 1,8074
| 63
| 19911985
|-
| 10
| {{flagicon|VIE}} [[Nguyễn VănThị AThu Thảo]]
| Phụ công
| 1,72
| 63
| 19881998
|-
| 09
| {{flagicon|VIE}} [[Nguyễn VănThị AHương]]
| Đối chuyền
| 1,7271
| 7660
| 19851990
|-
| 1519
| {{flagicon|VIE}} [[Nguyễn VănThị AThu Hiền]]
| Libero
| 1,68
| 5660
| 19951999
|-
| 3
| {{flagicon|VIE}} [[Nguyễn VănThị AMai Xuân]]
| Đối chuyền
| Libero
| 1,6571
| 6360
| 19922002
|-
| 56
|{{flagicon|VIE}} [[NguyễnTrần VănThị AThơm]]
| ChủPhụ công
| 1,7578
| 65
| 19961991
|-
| 1817
| {{flagicon|VIE}} [[NguyễnBùi VănThị ABích Nga]]
| PhụChủ công
| 1,7773
| 60
| 19931997
|-
| 111
| {{flagicon|VIE}} [[NguyễnĐào VănThị ANgọc Ánh]]
| ChủPhụ công
| 1,71
| 6660
| 19972002
|-
| 1715
| {{flagicon|VIE}} [[Nguyễn VănThị AHiền]]
| Chủ công
| 1,7270
| 6763
| 19941995
|-
| 8
| {{flagicon|VIE}} [[NguyễnNgô VănThị AThanh Ngoan]]
| Chuyền hai
| Đối chuyền
| 1,7270
| 58
| 19902002
|-
| 19
Dòng 117:
|-
| 2
| {{flagicon|VIE}} [[Nguyễn VănThị AThuỷ]]
| Chuyền hai
| Libero
| 1,7375
| 5363
| 19991992
|-
| 7
| {{flagicon|VIE}} [[NguyễnKhúc VănThị AThu Thuỷ]]
| Chủ công
| Chuyền hai
| 1,6675
| 5360
| 20011999
|-
|}