Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Câu lạc bộ bóng chuyền Thái Bình”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
||
Dòng 39:
| 1999
|-
|
| {{flagicon|VIE}} [[
| Chủ công
| 1,
| 63
|
|-
| 10
| {{flagicon|VIE}} [[
| Phụ công
| 1,72
| 63
|
|-
| 09
| {{flagicon|VIE}} [[Nguyễn
| Đối chuyền
| 1,
|
|
|-
|
| {{flagicon|VIE}} [[
| Libero
| 1,68
|
|
|-
| 3
| {{flagicon|VIE}} [[
| Đối chuyền▼
| 1,
|
|
|-
|
|{{flagicon|VIE}} [[
|
| 1,
| 65
|
|-
|
| {{flagicon|VIE}} [[
|
| 1,
| 60
|
|-
|
| {{flagicon|VIE}} [[
|
| 1,71
|
|
|-
|
| {{flagicon|VIE}} [[
| Chủ công
| 1,
|
|
|-
| 8
| {{flagicon|VIE}} [[
| Chuyền hai▼
▲| Đối chuyền
| 1,
| 58
|
|-
| 19
Dòng 117:
|-
| 2
| {{flagicon|VIE}} [[Nguyễn
| Chuyền hai
| 1,
|
|
|-
| 7
| {{flagicon|VIE}} [[
| Chủ công
▲| Chuyền hai
| 1,
|
|
|-
|}
|