Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô khóa XVIII”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 523:
| 46|| [[Nikolay Mikhailov]]<br>(1906–1982)|| ||Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Komsomol || style="background:#FF0000; color:white;" width=1%| ||Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Komsomol || 3/1939-10/1952||
|-align=center
| rowspan=3|47|| rowspan=3|[[Vyacheslav Molotov]]<br>(1890–1986)||style="background:Gold; color:white;" width=1% rowspan=3| ||rowspan=3|Chủ tịch Hội đồng Dân ủy Liên Xô || style="background:Gold; color:white;" width=1% rowspan=3| ||Phó Chủ tịch Hội đồng Dân ủy Liên Xô || 6/1941-8/1942|| rowspan=3|
|-align=center
|Ủy viên Nhân dân - Bộ trưởng Bộ Ngoại giao Liên Xô ||5/1939-3/1949
|-align=center
|Phó Chủ tịch thứ nhất Hội đồng Dân ủy - Hội đồng Bộ trưởng Liên Xô||8/1942-10/1952
|-align=center
| rowspan=4|48|| rowspan=4|[[Vladimir Niktin]]<br>(1907–1959)||rowspan=4| || rowspan=4|Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Voronezh Đảng Cộng sản toàn Liên bang || style="background:#FF0000; color:white;" width=1% rowspan=4| ||Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Kuibyshev Đảng Cộng sản toàn Liên bang || 1/1942-3/1943||rowspan=4|Nghỉ chữa bệnh từ 3-7/1943
|-align=center
|Bí thư Tỉnh ủy Tatar Đảng Cộng sản toàn Liên bang||7/1943-12/1944
|-align=center
|Phó Chủ nhiệm Ủy ban Nhân sự Trung ương Đảng Cộng sản toàn Liên bang||11/1944-7/1948
|-align=center
|Thanh tra Trung ương Đảng Cộng sản toàn Liên bang||7/1948-10/1952
|-align=center
| 49|| [[Klavdiya Nikolayeva]]<br>(1893–1944)||style="background:#FF0000; color:white;" width=1%| ||Ủy viên Đoàn Chủ tịch Hội đồng Trung ương các công đoàn toàn Liên xô<br>Thư ký Hội đồng Trung ương các công đoàn toàn Liên xô || style="background:#FF0000; color:white;" width=1%| ||Ủy viên Đoàn Chủ tịch Hội đồng Trung ương các công đoàn toàn Liên xô<br>Thư ký Hội đồng Trung ương các công đoàn toàn Liên xô || 3/1939-12/1944||Mất khi đang tại nhiệm
|-align=center
| 50|| [[Nikolai Pegov]]<br>(1905–1991)|| ||Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Primorsky và Thành ủy Vladivostok Đảng Cộng sản toàn Liên bang || style="background:#FF0000; color:white;" width=1%| ||Phó vụ trưởng Vụ Kiểm tra cơ quan Đảng Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản toàn Liên bang || 2/1948-7/1948||
|-align=center
|
|| || || style="background:#FF0000; color:white;" width=1%| || || 3/1939-10/1952||
|-align=center
|
|| || || style="background:#FF0000; color:white;" width=1%| || || 3/1939-10/1952||
|-align=center
|
|| || || style="background:#FF0000; color:white;" width=1%| || || 3/1939-10/1952||
|-align=center
|
|| || || style="background:#FF0000; color:white;" width=1%| || || 3/1939-10/1952||
|-align=center
|
|| || || style="background:#FF0000; color:white;" width=1%| || || 3/1939-10/1952||
|-align=center
|
|| || || style="background:#FF0000; color:white;" width=1%| || || 3/1939-10/1952||
|-align=center
|
|| || || style="background:#FF0000; color:white;" width=1%| || || 3/1939-10/1952||
|-align=center
|
|| || || style="background:#FF0000; color:white;" width=1%| || || 3/1939-10/1952||
|-align=center
|
|| || || style="background:#FF0000; color:white;" width=1%| || || 3/1939-10/1952||
|-align=center
|
|| || || style="background:#FF0000; color:white;" width=1%| || || 3/1939-10/1952||
|-align=center
|
|| || || style="background:#FF0000; color:white;" width=1%| || || 3/1939-10/1952||
|-align=center
|
|| || || style="background:#FF0000; color:white;" width=1%| || || 3/1939-10/1952||
|-align=center
|
|| || || style="background:#FF0000; color:white;" width=1%| || || 3/1939-10/1952||
|-align=center
|
|| || || style="background:#FF0000; color:white;" width=1%| || || 3/1939-10/1952||
|-align=center
|
|| || || style="background:#FF0000; color:white;" width=1%| || || 3/1939-10/1952||
|-align=center
|
|| || || style="background:#FF0000; color:white;" width=1%| || || 3/1939-10/1952||
|-align=center
|
|| || || style="background:#FF0000; color:white;" width=1%| || || 3/1939-10/1952||
|-align=center
|
|| || || style="background:#FF0000; color:white;" width=1%| || || 3/1939-10/1952||
|-align=center
|
|| || || style="background:#FF0000; color:white;" width=1%| || || 3/1939-10/1952||
|-align=center
|
|| || || style="background:#FF0000; color:white;" width=1%| || || 3/1939-10/1952||
|-align=center
|
|}
|