Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Việt Nam nhiệm kỳ 2016–2021”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
Thẻ: Thêm nội dung không nguồn Soạn thảo trực quan
Dòng 4:
{| class="wikitable sortable"
|-
! Tỉnh/TP !! Họ và tên !! Năm sinh !! Nhiệm kì !! Ghi chú
!Chức vụ khi được bầu!! Ghi chú
|-
| rowspan="2" | [[Hà Nội|TP Hà Nội]] || [[Nguyễn Đức Chung]] || 1967 || 4/12/2015 - 25/9/2020
|Thiếu tướng
Phó Bí thư Thành ủy
 
Giám đốc Công an Thành phố Hà Nội
| 11/8/2020 bị đình chỉ chức vụ, 28/8 bị tạm giam, rồi bị bãi nhiệm.
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 12 ⟶ 17:
| 1965
| 25/9/2020 - ''nay''
|Ủy viên Trung ương Đảng
Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ
|
|-bgcolor="#FFFF00"
| [[Thành phố Hồ Chí Minh|TP Hồ Chí Minh]] || [[Nguyễn Thành Phong]] || 1962 || 11/12/2015 - ''nay''
|Ủy viên Trung ương Đảng
Phó Bí thư Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
|
|-bgcolor="#FFFF00"
| [[Hải Phòng|TP Hải Phòng]] || [[Nguyễn Văn Tùng (Hải Phòng)|Nguyễn Văn Tùng]] || 1964 || 29/6/2016 - ''nay''
|Phó Chủ tịch UBND Thành phố Hải Phòng
|
|-
| rowspan="2" | [[Đà Nẵng|TP Đà Nẵng]] || [[Huỳnh Đức Thơ]] || 1962 || 26/1/2015 - 9/12/2020
|Phó Chủ tịch UBND Thành phố Đà Nẵng
| 9/2017 bị kỉ luật '''Cảnh cáo''' <ref>PV, [https://m.plo.vn/thoi-su/chu-tich-da-nang-huynh-duc-tho-bi-ky-luat-canh-cao-730832.html Chủ tịch Đà Nẵng Huỳnh Đức Thơ bị kỷ luật cảnh cáo], ''Pháp luật'', Thứ Sáu, ngày 29/9/2017 - 16:15, truy cập 28/11/2020.</ref>
|-bgcolor="#FFFF00"
| [[Lê Trung Chinh]] || 1969 || 9/12/2020 - ''nay''
|Phó Bí thư Thành ủy
Phó Chủ tịch Thường trực UBND Thành phố Đà Nẵng
| Phó Bí thư Thành ủy
|-
| rowspan="3" | [[Cần Thơ|TP Cần Thơ]] || [[Võ Thành Thống]] || 1963 || 12/11/2015 - 21/5/2019
|Phó Chủ tịch UBND Thành phố Cần Thơ
|
|Tháng 5/2019 được bổ nhiệm làm Thứ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư
|-
| [[Lê Quang Mạnh]]
| 1974
| 3/6/2019 - 15/10/2020
|Thứ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư
|
|Tháng 9/2020 được bầu làm Bí thư Thành ủy Cần Thơ
|-bgcolor="#FFFF00"
| [[Trần Việt Trường]]
| 1971
| 15/10/2020 - ''nay''
|Trưởng Ban Tuyên giáo Thành ủy Cần Thơ
|
|-
| rowspan="2" | [[An Giang]] || [[Vương Bình Thạnh]] || 1959 || 10/6/2011 - 1/4/2019
|
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 45 ⟶ 62:
| 1964
| 27/5/2019 - ''nay''
|Quyền Chủ tịch UBND tỉnh An Giang
|
|-
| rowspan="3" | [[Bà Rịa - Vũng Tàu]] || [[Nguyễn Văn Trình (chính khách)|Nguyễn Văn Trình]] || 1959 || 17/6/2014 - 31/7/2019
|
|
|-
Hàng 53 ⟶ 72:
| 1960
| 1/8/2019 - 13/12/2019
|
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 58 ⟶ 78:
| 1968
| 13/12/2019 - ''nay''
|Bí thư Huyện ủy Xuyên Mộc
|
|-
| rowspan="2" | [[Bạc Liêu]] || [[Dương Thành Trung]] || 1961 || 10/12/2015 - 23/11/2020 ||
| ||
|-bgcolor="#FFFF00"
| [[Phạm Văn Thiều]] || 1970 || 23/11/2020 - ''nay''
|Phó Chủ tịch Hội đồng Nhân dân tỉnh Bạc Liêu
|
|-
| rowspan="3" | [[Bắc Giang]] || [[Nguyễn Văn Linh (sinh 1959)|Nguyễn Văn Linh]] || 1959 || 27/4/2015 - 26/10/2019
|Phó Chủ tịch Thường trực UBND tỉnh Bắc Giang
|
|-
Hàng 71 ⟶ 95:
| 1970
| 31/10/2019 - 8/12/2020
|Phó Chủ tịch Thường trực UBND tỉnh Bắc Giang
|
|Tháng 10/2020 được bầu làm Bí thư Tỉnh ủy Bắc Giang
|-bgcolor="#FFFF00"
| [[Lê Ánh Dương]]
| 1966
| 8/12/2020 - ''nay''
|Phó Chủ tịch Thường trực UBND tỉnh Bắc Giang
|
|-
| rowspan="3" | [[Bắc Kạn]] || [[Lý Thái Hải]] || 1960 || 25/4/2014 - 1/10/2020
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Bắc Kạn
|
|-
Hàng 84 ⟶ 111:
| 1976
| 14/10/2020 - 11/12/2020
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Bắc Kạn
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 89 ⟶ 117:
| 1976
| 11/12/2020 - ''nay''
|Phó Chủ tịch Thường trực UBND tỉnh Lạng Sơn
|
|Ủy viên dự khuyết Trung ương Đảng
|-
| rowspan="2" | [[Bắc Ninh]] || [[Nguyễn Tử Quỳnh]] || 1959 || 24/4/2015 - 22/10/2019
|Phó Chủ tịch Thường trực UBND tỉnh Bắc Ninh
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 97 ⟶ 127:
| 1969
| 14/11/2019 - ''nay''
|Chủ tịch Hội đồng Nhân dân tỉnh Bắc Ninh
|
|-
| rowspan="2" | [[Bến Tre]] || [[Cao Văn Trọng]] || 1961 || 22/5/2015 - 31/10/2020
|
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 105 ⟶ 137:
| 1965
| 31/10/2020 - ''nay''
|Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy Bến Tre
|
|-
| rowspan="2" | [[Bình Dương]] || [[Trần Thanh Liêm]] || 1962 || 10/12/2015 - 2/10/2020
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Bình Dương
|
|-bgcolor="#FFFF00"
| [[Nguyễn Văn Thao|Nguyễn Hoàng Thao]] || 1963 || 2/10/2020 - ''nay''
|Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy Bình Dương
|
|-
| rowspan="2" | [[Bình Định]] || [[Hồ Quốc Dũng]] || 1966 || 21/11/2014 - 6/12/2020
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Bình Định
|
|-bgcolor="#FFFF00"
| [[Nguyễn Phi Long]] || 1976 || 6/12/2020 - ''nay''
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Bình Định
|
|Ủy viên dự khuyết Trung ương Đảng
|-
| rowspan="2" | [[Bình Phước]] || [[Nguyễn Văn Trăm]] || 1959 || 5/4/2013 - 1/12/2019
|Chủ nhiệm Chính trị Quân khu 7
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 125 ⟶ 163:
| 1969
| 9/12/2019 - ''nay''
|Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy
Chủ tịch Hội đồng Nhân dân tỉnh Bình Phước
|
|-
Hàng 130 ⟶ 170:
|1962
|11/12/2015-18/1/2021
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Bình Thuận
|
|-bgcolor="#FFFF00"
| Lê Tuấn Phong || 1974 || 18/1/2021 - ''nay''
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Bình Thuận
|
|-
| rowspan="2" | [[Cà Mau]] || [[Nguyễn Tiến Hải (chính trị gia)|Nguyễn Tiến Hải]] || 1965 || 30/6/2015 - 3/9/2020
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Cà Mau
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 141 ⟶ 184:
| 1974
| 3/9/2020 - ''nay''
|Thứ trưởng Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội
|
|-bgcolor="#FFFF00"
| [[Cao Bằng]] || [[Hoàng Xuân Ánh]] || 1964 || 27/5/2015 - ''nay''
|Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Tỉnh ủy Cao Bằng
|
|-bgcolor="#FFFF00"
| [[Đắk Lắk]] || [[Phạm Ngọc Nghị]] || 1965 || 10/2/2015 - ''nay''
|Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
|-
| rowspan="2" | [[Đắk Nông]] || [[Nguyễn Bốn]] || 1962 || 10/12/2015 - 12/11/2020
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Đắk Nông
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 155 ⟶ 202:
| 1973
| 12/11/2020 - ''nay''
|Phó Bí thư Tỉnh ủy Đắk Nông
|
|-bgcolor="#FFFF00"
| [[Điện Biên]] || [[Mùa A Sơn]] || 1964 || 8/12/2010 - ''nay''
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Điện Biên
|
|-
| rowspan="2" | [[Đồng Nai]] || [[Đinh Quốc Thái]] ||1959 || 10/6/2011 - 30/8/2019
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Đồng Nai
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 166 ⟶ 216:
| 1972
| 30/8/2019 - ''nay''
|Bí thư Huyện ủy Long Thành
|
|-
| rowspan="2" | [[Đồng Tháp]] || [[Nguyễn Văn Dương]] || 1961 || 3/7/2014 - 8/12/2020
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Đồng Tháp
|
|-bgcolor="#FFFF00"
| [[Phạm Thiện Nghĩa]] || 1966 || 8/12/2020 - ''nay''
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Đồng Tháp
|
|-bgcolor="#FFFF00"
| [[Gia Lai]] || [[Võ Ngọc Thành]] || 1963 || 7/9/2015 - ''nay''
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Gia Lai
|
|-bgcolor="#FFFF00"
| [[Hà Giang]] || [[Nguyễn Văn Sơn (Hà Giang)|Nguyễn Văn Sơn]] || 1964 || 10/12/2015 - ''nay''
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Hà Giang
|
|-bgcolor="#FFFF00"
| [[Hà Nam]] || [[Nguyễn Xuân Đông]] || 1961 || 20/11/2014 - ''nay''
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Hà Nam
|
|-
| rowspan="2" | [[Hà Tĩnh]] || [[Đặng Quốc Khánh (chính khách)|Đặng Quốc Khánh]] || 1976 || 21/4/2016 - 15/7/2019
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Hà Tĩnh
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 189 ⟶ 246:
| 1976
| 15/7/2019 - ''nay''
|Ủy viên Ủy ban Kiểm tra Trung ương
|
|-bgcolor="#FFFF00"
| [[Hải Dương]] || [[Nguyễn Dương Thái]] || 1962 || 9/12/2015 - ''nay''
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Hải Dương
|
|-
| rowspan="3" | [[Hậu Giang]] || [[Lữ Văn Hùng]] || 1963 || 2/12/2015 - 17/4/2018
|Chỉ huy trưởng Bộ CHQS tỉnh Hậu Giang
|
|-
Hàng 200 ⟶ 260:
| 1969
| 17/4/2018 - 10/11/2020
|Thứ trưởng Bộ Tư pháp
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 205 ⟶ 266:
| 1969
| 10/11/2020 - ''nay''
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Hậu Giang
|
|-
| rowspan="2" | [[Hòa Bình]] || [[Nguyễn Văn Quang (Hòa Bình)|Nguyễn Văn Quang]] || 1959 || 15/4/2014 - 17/7/2019
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Hòa Bình
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 213 ⟶ 276:
| 1964
| 17/7/2019 - ''nay''
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Hòa Bình
|
|-
| rowspan="2" | [[Hưng Yên]] || [[Nguyễn Văn Phóng]] || 1960 || 10/12/2015 - 30/11/2020
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Hưng Yên
|
|-bgcolor="#FFFF00"
| [[Trần Quốc Văn]] || 1968 || 30/11/2020 - ''nay''
|Bí thư Huyện ủy Văn Lâm
|
|-
| rowspan="3" | [[Khánh Hòa]] || [[Lê Đức Vinh]] || 1965 || 26/10/2015 - 13/12/2019 (''bị cách chức'')
|
|
|-
Hàng 227 ⟶ 294:
| 1962
| 13/12/2019 - 21/2/2020
|
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 232 ⟶ 300:
| 1964
| 21/2/2020 - ''nay''
|Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy Khánh Hòa
|
|-
| rowspan="3" | [[Kiên Giang]] || [[Phạm Vũ Hồng]] || 1961 || 28/10/2015 - 7/7/2020
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Kiên Giang
|
|-
Hàng 240 ⟶ 310:
| 1967
| 7/7/2020 - 6/11/2020
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Kiên Giang
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 245 ⟶ 316:
| 1972
| 6/11/2020 - ''nay''
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Kiên Giang
|
|-
| rowspan="2" | [[Kon Tum]] || [[Nguyễn Văn Hòa (chính khách)|Nguyễn Văn Hòa]] || 1963 || 1/7/2016 - 23/10/2020
|Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Tỉnh ủy Kon Tum
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 253 ⟶ 326:
| 1965
| 23/10/2020 - ''nay''
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Kon Tum
|
|-
| rowspan="2" | [[Lai Châu]] || [[Đỗ Ngọc An]] || 1963 || 18/5/2015 - 28/2/2019
|Phó Bí thư Tỉnh ủy Lai Châu
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 261 ⟶ 336:
| 1975
|28/2/2019 - ''nay''
|Thứ trưởng Bộ Tư pháp
|
|-
| rowspan="2" | [[Lạng Sơn]] || [[Phạm Ngọc Thưởng]] || 1968 || 22/4/2016 - 17/7/2020
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Lạng Sơn
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 269 ⟶ 346:
| 1965
| 17/7/2020 - ''nay''
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Lạng Sơn
|
|-
| rowspan="2" | [[Lào Cai]] || [[Đặng Xuân Phong (chính khách)|Đặng Xuân Phong]] || 1972 || 10/12/2015 - 9/11/2020
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Lào Cai
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 277 ⟶ 356:
| 1977
| 9/11/2020 - ''nay''
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Lào Cai
|
|-
| rowspan="2" | [[Lâm Đồng]] || [[Đoàn Văn Việt]] || 1963 || 17/11/2014 - 18/11/2020
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Lâm Đồng
|
|-bgcolor="#FFFF00"
| [[Trần Văn Hiệp]] || 1965 || 18/11/2020 - ''nay''
|Phó Bí thư Tỉnh ủy Lâm Đồng
|
|-
| rowspan="2" | [[Long An]] || [[Trần Văn Cần]] || 1962 || 17/6/2016 - 11/11/2020
|Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy Long An
|
|-bgcolor="#FFFF00"
| [[Nguyễn Văn Út]] || 1969 || 11/11/2020 - ''nay''
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Long An
| <ref>THANH PHONG, [https://nhandan.com.vn/tin-tuc-su-kien/dong-chi-nguyen-van-ut-duoc-bau-giu-chuc-chu-tich-ubnd-tinh-long-an-624066/ Đồng chí Nguyễn Văn Út được bầu giữ chức Chủ tịch UBND tỉnh Long An], ''Nhân dân điện tử'', Thứ Tư, 11-11-2020, 11:44, truy cập 4/12/2020.</ref>
|-bgcolor="#FFFF00"
| [[Nam Định]] || [[Phạm Đình Nghị]] || 1965 || 28/10/2015 - ''nay''
|Bí thư Thành ủy Nam Định
|
|-
| rowspan="3" | [[Nghệ An]] || [[Nguyễn Xuân Đường]] || 1958 || 15/5/2013 - 1/10/2018
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Nghệ An
|
|-
Hàng 300 ⟶ 386:
| 1975
| 1/10/2018 - 18/3/2020
|Ủy viên Dự khuyết Trung ương Đảng
Trưởng Ban Dân vận Tỉnh ủy Nghệ An
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 305 ⟶ 393:
| 1974
| 18/3/2020 - ''nay''
|Thứ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư
|
|-
| rowspan="2" | [[Ninh Bình]] || [[Đinh Văn Điến]] || 1961 || 21/10/2014 - 9/12/2020
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Ninh Bình
|
|-bgcolor="#FFFF00"
| [[Phạm Quang Ngọc]] || 1973 || 9/12/2020 - ''nay''
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Ninh Bình
|
|-
| rowspan="2" | [[Ninh Thuận]] || [[Lưu Xuân Vĩnh]] || 1961 || 30/5/2014 - 16/11/2020
|Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy Ninh Thuận
|
|-bgcolor="#FFFF00"
| [[Trần Quốc Nam]] || 1971 || 16/11/2020 - ''nay''
|Trưởng Ban Tổ chức Tỉnh ủy Ninh Thuận
|
|-
| rowspan="2" | [[Phú Thọ]] || [[Bùi Minh Châu]] || 1961 || 3/11/2015 - 27/3/2019
|Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy Phú Thọ
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 325 ⟶ 419:
| 1967
| 27/3/2019 - ''nay''
|Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy Phú Thọ
|
|-
| rowspan="3" | [[Phú Yên]] || [[Hoàng Văn Trà]] || 1964 || 19/11/2015 - 8/8/2018
|Ủy viên Ủy ban Kiểm tra Trung ương
|
|-
Hàng 333 ⟶ 429:
| 1974
| 8/8/2018 - 16/11/2020
|Thứ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 338 ⟶ 435:
| 1973
| 16/11/2020 - ''nay''
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Phú Yên
|
|-
| rowspan="3" | [[Quảng Bình]] || [[Nguyễn Hữu Hoài]] || 1958 || 6/1/2010 - 6/12/2018
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Bình
|
|-
Hàng 346 ⟶ 445:
| 1961
| 6/12/2018 - 20/11/2020
|Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy Quảng Bình
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 351 ⟶ 451:
| 1966
| 20/11/2020 - ''nay''
|Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy Quảng Bình
|
|-
| rowspan="2" | [[Quảng Nam]] || [[Đinh Văn Thu]] || 1959 || 6/4/2015 - 31/10/2019
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Nam
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 359 ⟶ 461:
| 1970
| 29/11/2019 - ''nay''
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Nam
|
|-
| rowspan="2" | [[Quảng Ngãi]] || [[Trần Ngọc Căng]] || 1960 || 15/9/2015 - 30/6/2020
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Ngãi
| 6/2020 bị kỉ luật '''Cảnh cáo''' <ref>Lê Hiệp, [https://m.thanhnien.vn/thoi-su/bo-chinh-tri-ky-luat-canh-cao-bi-thu-quang-ngai-le-viet-chu-1238656.html Bộ Chính trị kỷ luật cảnh cáo Bí thư Quảng Ngãi Lê Viết Chữ], ''Thanh niên Online'', 16:41 - 16/06/2020, truy cập 28/11/2020.</ref>
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 367 ⟶ 471:
| 1966
| 15/9/2020 - ''nay''
|Trưởng Ban Tổ chức Tỉnh ủy Quảng Ngãi
|
|-
| rowspan="3" | [[Quảng Ninh]] || [[Nguyễn Đức Long]] || 1959 || 20/4/2015 - 1/5/2019
|Phó Bí thư Tỉnh ủy Quảng Ninh
|
|-
Hàng 375 ⟶ 481:
| 1973
| 5/7/2019 - 31/10/2020
|Ủy viên Dự khuyết Trung ương Đảng
Phó Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Ninh
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 380 ⟶ 488:
| 1971
| 31/10/2020 - ''nay''
|Thứ trưởng Bộ Xây dựng
|
|-
| rowspan="3" | [[Quảng Trị]] || [[Nguyễn Đức Chính (Quảng Trị)|Nguyễn Đức Chính]] || 1959 || 17/11/2014 - 31/1/2020
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Trị
|
|-
Hàng 388 ⟶ 498:
| 1964
| 1/2/2020 - 9/6/2020
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Trị
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 393 ⟶ 504:
| 1972
| 9/6/2020 - ''nay''
|Bí thư Thành ủy Đông Hà
|
|-
| rowspan="2" | [[Sóc Trăng]] || [[Trần Văn Chuyện]] || 1962 || 2/7/2016 - 10/11/2020
|Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Tỉnh ủy Sóc Trăng
| <ref name="tto">KHẮC TÂM, [https://tuoitre.vn/ong-tran-van-lau-duoc-bau-lam-chu-tich-tinh-soc-trang-20201110093358021.htm Ông Trần Văn Lâu được bầu làm chủ tịch tỉnh Sóc Trăng], ''Tuổi trẻ Online'', 10/11/2020 10:31 GMT+7, truy cập 27/11/2020.</ref>
|-bgcolor="#FFFF00"
| [[Trần Văn Lâu]] || 1970 || 10/11/2020 - ''nay''
|Chỉ huy trưởng Bộ CHQS tỉnh Sóc Trăng
| <ref name="tto"/>
|-
| rowspan="3" | [[Sơn La]] || [[Cầm Ngọc Minh]] || 1959 || 7/7/2011 - 1/3/2019
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Sơn La
|
|-
Hàng 407 ⟶ 522:
| 1969
| 1/3/2019 - 12/6/2019
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Sơn La
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 412 ⟶ 528:
| 1969
| 12/6/2019 - ''nay''
|Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Tỉnh ủy Sơn La
|
|-
| rowspan="2" | [[Tây Ninh]] || [[Phạm Văn Tân]] || 1960 || 6/11/2015 - 31/7/2020
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Tây Ninh
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 420 ⟶ 538:
| 1969
| 28/8/2020 - ''nay''
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Tây Ninh
|
|-
| rowspan="3" | [[Thái Bình]] || [[Nguyễn Hồng Diên]] || 1965 || 10/3/2015 - 30/7/2018
|Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy Thái Bình
|
|-
Hàng 428 ⟶ 548:
| 1960
| 30/7/2018 - 10/11/2020
|Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy Thái Bình
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 433 ⟶ 554:
| 1974
| 10/11/2020 - ''nay''
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Thái Bình
|
|-
| rowspan="2" | [[Thái Nguyên]] || [[Vũ Hồng Bắc]] || 1961 || 9/12/2015 - 10/12/2020
|Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy Thái Nguyên
|
|-bgcolor="#FFFF00"
| [[Trịnh Việt Hùng]] || 1977 || 10/12/2020 - ''nay''
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Thái Nguyên
|
|-
| rowspan="2" | [[Thanh Hóa]] || [[Nguyễn Đình Xứng]] || 1962 || 30/12/2014 - 6/12/2020
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa
|
|-bgcolor="#FFFF00"
| [[Đỗ Minh Tuấn]] || 1972 || 6/12/2020 - ''nay''
|Phó Bí thư Tỉnh ủy Thanh Hóa
|
|-
| rowspan="2" | [[Thừa Thiên Huế]] || [[Nguyễn Văn Cao (chính trị gia)|Nguyễn Văn Cao]] || 1958 || 20/4/2010 - 4/6/2018
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Thừa Thiên Huế
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 453 ⟶ 580:
| 1963
| 4/6/2018 - ''nay''
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Thừa Thiên Huế
|
|-
| rowspan="2" | [[Tiền Giang]] || [[Lê Văn Hưởng]] || 1962 || 11/12/2015 - 11/12/2020
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Tiền Giang
|
|-bgcolor="#FFFF00"
| [[Nguyễn Văn Vĩnh (sinh 1967)|Nguyễn Văn Vĩnh]] || 1967 || 11/12/2020 - ''nay''
|Trưởng Ban Nội chính Tỉnh ủy Tiền Giang
|
|-
| rowspan="2" | [[Trà Vinh]] || [[Đồng Văn Lâm]] || 1961 || 4/1/2014 - 5/11/2020
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Trà Vinh
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 467 ⟶ 598:
| 1970
| 5/11/2020 - ''nay''
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Trà Vinh
|
|-
| rowspan="2" | [[Tuyên Quang]] || [[Phạm Minh Huấn]] || 1960 || 14/5/2015 - 1/8/2020
|Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy Tuyên Quang
|
|-bgcolor="#FFFF00"
| [[Nguyễn Văn Sơn (Tuyên Quang)|Nguyễn Văn Sơn]] || 1970 || 26/8/2020 - ''nay''
|Chủ tịch Hội đồng Nhân dân tỉnh Tuyên Quang
|
|-
| rowspan="3" | [[Vĩnh Long]] || [[Nguyễn Văn Quang (Vĩnh Long)|Nguyễn Văn Quang]] || 1959 || 16/6/2015 - 30/6/2019
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Vĩnh Long
|
|-
Hàng 481 ⟶ 616:
| 1972
| 1/7/2019 - 13/1/2020
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Vĩnh Long
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 486 ⟶ 622:
| 1972
| 13/1/2020 - ''nay''
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Vĩnh Long
|
|-
| rowspan="2" | [[Vĩnh Phúc]] || [[Nguyễn Văn Trì]] || 1962 || 28/9/2015 - 30/10/2020
|Phó Chủ tịch Hội đồng Nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 494 ⟶ 632:
| 1969
| 30/10/2020 - ''nay''
|Phó Chủ tịch UBND tỉnh Vĩnh Phúc
|
|-
| rowspan="3" | [[Yên Bái]] || [[Phạm Thị Thanh Trà]] || 1964 || 20/4/2015 - 8/2/2017
|Phó Bí thư Tỉnh ủy Yên Bái
|
|-
Hàng 502 ⟶ 642:
| 1970
| 8/2/2017 - 2/10/2020
|Thứ trưởng Bộ Xây dựng
|
|-bgcolor="#FFFF00"
Hàng 507 ⟶ 648:
| 1974
| 2/10/2020 - ''nay''
|Trưởng Ban Tổ chức Tỉnh ủy Yên Bái
|
|}