Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Youri Tielemans”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa ngày tháng năm Sửa số liệu của tham số bản mẫu |
||
Dòng 27:
| years4 = 2019–
| clubs4 = [[Leicester City F.C.|Leicester City]]
| caps4 =
| goals4 =
| nationalyears1 = 2012–2013
| nationalteam1 = {{nftu|15|Bỉ}}
Dòng 49:
{{Medal|Comp|[[World Cup]]}}
{{Medal|3rd|[[World Cup 2018|Nga 2018]]|}}
| club-update =
| nationalteam-update = 18 tháng 11 năm 2020
}}
Dòng 60:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 119:
|[[2020–21 Leicester City F.C. season|2020–21]]
|Premier League
|
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
|