Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Youri Tielemans”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Ngomanh123 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa ngày tháng năm Sửa số liệu của tham số bản mẫu
Dòng 27:
| years4 = 2019–
| clubs4 = [[Leicester City F.C.|Leicester City]]
| caps4 = 5763
| goals4 = 89
| nationalyears1 = 2012–2013
| nationalteam1 = {{nftu|15|Bỉ}}
Dòng 49:
{{Medal|Comp|[[World Cup]]}}
{{Medal|3rd|[[World Cup 2018|Nga 2018]]|}}
| club-update = 828 tháng 112 năm 20202021
| nationalteam-update = 18 tháng 11 năm 2020
}}
Dòng 60:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|828 tháng 112 năm 20202021}}<ref name="SW">{{cite web|url=https://int.soccerway.com/players/yoeri-tielemans/297294/|title=Y. Tielemans|website=Soccerway|accessdate=11 November 2012}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 119:
|[[2020–21 Leicester City F.C. season|2020–21]]
|Premier League
|826||36||03||01||0||0||37||0||colspan="2"|—||1136||37
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!5876!!912!!25!!01!!5!!2!!37!!0!!colspan="2"|—!!6893!!1115
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!244262!!4043!!1417!!45!!8!!2!!4953!!6!!3!!0!!318343!!5256
|}