Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nguyễn Minh Tú”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao |
||
Dòng 80:
!Chú thích
|-
|2010
|[[Siêu mẫu Việt Nam 2010|Siêu mẫu Việt Nam]]
|Không
|Bản thân
|Top 20
|
|-
|2011
|[[Siêu mẫu Việt Nam 2011|Siêu mẫu Việt Nam]]
|Siêu mẫu phong cách
|Bản thân
|Top 10
|
|-
|2012
|Không
|Bản thân
|Không
|
|-
|2013
|Không
|Bản thân
|Á quân
|
|-
|2017
|[[Asia's Next Top Model]] 2017<ref>https://giaitri.vnexpress.net/tin-tuc/truyen-hinh/minh-tu-doat-a-quan-asia-s-next-top-model-3606159.html</ref>
|Không
|Bản thân
|Á quân
|
|-
|2017
|[[Elle Style Awards]] 2017
|Elle
| -
|
|-
|2018
|Hoa hậu Siêu quốc gia Châu Á
|Hải Dương
|Top 10
|
|-
|2018
|Ngôi sao của năm
|Ngôi sao thời trang
|Báo ngoisao.net
|Đoạt giải
|
|-
|2020
|Ngôi sao của năm
|Mỹ nhân của năm
|Báo ngoisao.net
|Không đoạt giải
|
|}
*
* giải)
▲* Asia's Young Model 2012 Việt Nam (không đoạt giải)
▲* Giải bạc [[Siêu mẫu Việt Nam 2013]]
▲* Nữ người mẫu phong cách nhất năm – [[Elle Style Awards]] 2017
▲* Top 10 [[Hoa hậu Siêu quốc gia]] [[2018]] - Miss Supranational Asia 2018
==Đại sứ==
|