Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thủy điện ở lưu vực sông Mê Kông”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 38:
|-
! Dự án !! Quốc gia !! Sông !! Tọa độ !! Năm hoạt động !! Công <br/>suất <br/>lắp đặt (MW) !! Chiều <br/>cao (m) !! Chiều <br/>dài đỉnh đập (m) !! Dung <br/>tích hoạt động <br/>(triệu m<sup>3</sup>) !! Diện tích <br/>hồ chứa <br/>tối đa <br/>(km<sup>2</sup>)
|-
| [[Đập Đại Triều Sơn| Đại Triều Sơn]] || {{Biểu tượng lá cờ| Trung Quốc}} || Mekong || {{coord| 24| 1| 27.80| N| 100| 22| 10.77| E| type:waterbody_region:CN| name=Dachaoshan Dam}} || 2003 || 1.350 || 118 || 481 || 367 || 826
|-
| [[Thủy điện Công Quả Kiều| Công Quả Kiều]] || {{Biểu tượng lá cờ| Trung Quốc}} || Mekong || {{coord| 25| 36| 43.7| N| 99| 17| 45.6| E| type:waterbody_region:CN| name=Gongguoqiao Dam}} || 2008 || 750 || 130 || 356 || 120 || 343
|-
| [[Đập Mạn Loan| Mạn Loan]] || {{Biểu tượng lá cờ| Trung Quốc}} || Mekong || {{coord| 24| 37| 19.51| N| 100| 26| 54.76| E| type:waterbody_region:CN| name=Manwan Dam}} || 1992 || 1550 || 136 || 418 || 257 || 415
|-
| [[Đập Đại Triều Sơn| Đại Triều Sơn]] || {{Biểu tượng lá cờ| Trung Quốc}} || Mekong || {{coord| 24| 1| 27.80| N| 100| 22| 10.77| E| type:waterbody_region:CN| name=Dachaoshan Dam}} || 2003 || 1.350 || 118 || 481 || 367 || 826
|-
| [[Đập Nọa Trát Độ| Nọa Trát Độ]] || {{Biểu tượng lá cờ| Trung Quốc}} || Mekong || {{coord| 22| 39| 22| N| 100| 25| 06| E| type:waterbody_region:CN| name=Jinghong Dam}} || 2014 || 5850 || 261,5 || 608 || 21,749 || 320
|-
| [[Đập Cảnh Hồng| Cảnh Hồng]] || {{Biểu tượng lá cờ| Trung Quốc}} || Mekong || {{coord| 22| 3| 6.50| N| 100| 46| 1.96| E| type:waterbody_region:CN| name=Jinghong Dam}} || 2010 || 1750 || 108 || 705,5 || 249 || 510
|-
| [[Đập Mạn Loan| Mạn Loan]] || {{Biểu tượng lá cờ| Trung Quốc}} || Mekong || {{coord| 24| 37| 19.51| N| 100| 26| 54.76| E| type:waterbody_region:CN| name=Manwan Dam}} || 1992 || 1550 || 136 || 418 || 257 || 415
|-
| [[Đập Houay Ho| Houay Ho]] || {{Biểu tượng lá cờ| Lào}} || Houayho /<br/>Xekong || {{coord| 15| 3| 34.17| N| 106| 45| 51.39| E| type:waterbody_region:LA| name=Houayho Dam}} || 1999 || 150 || 79 || || 620 || 37