Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nguyễn Xuân Phúc”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 14:
| chức vụ = [[Tập tin:Coat of arms of Vietnam.svg|22px]]<br/>[[Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam]] (''đề cử'')
| bắt đầu = [[5 tháng 4]] năm [[2021]]
| kết thúc = ''nay''<br>{{số năm theo năm và ngày|2021|4|5}}
| tiền nhiệm = [[Nguyễn Phú Trọng]]
| kế nhiệm = '''đương nhiệm'''
Dòng 36:
| chức vụ khác 1 = Bí thư Ban Cán sự Đảng Chính phủ
| thêm 1 =
| chức vụ 2 = [[Tập tin:Emblem VPA.svg|22px]]<br>[[Hội đồng quốc phòng và an ninh Việt Nam|Chủ tịch Hội đồng Quốc phòng An ninh]]<br/>[[Tổng tư lệnh|Tổng tư lệnh]] [[Quân đội nhân dân Việt Nam|các lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam]]
| chức vụ 2 =
| bắt đầu 2 = [[5 tháng 4]] năm [[2021]]
| kết thúc 2 = ''nay''<br>{{số năm theo năm và ngày|2021|4|5}}
Dòng 45:
| trưởng viên chức 2 =
| phó chức vụ 2 = Phó Chủ tịch
| phó viên chức 2 = [[Võ Thị Ánh Xuân]]
| chức vụ khác 2 =
| thêm 2 =
| chức vụ 3 = [[Ban Chỉ đạo Cải cách Tư pháp Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Trưởng Ban Chỉ đạo Cải cách Tư pháp Trung ương]]
| chức vụ 3 =
| bắt đầu 3 = [[5 tháng 4]] năm [[2021]]
| kết thúc 3 = ''nay''<br>{{số năm theo năm và ngày|2021|4|5}}
Dòng 80:
| chức vụ 5 = [[Tập tin:Coat of arms of Vietnam.svg|22px]]<br/>[[Hội đồng quốc phòng và an ninh Việt Nam|Phó Chủ tịch Hội đồng Quốc phòng và An ninh]]
| bắt đầu 5 = [[13 tháng 8]] năm [[2016]]
| kết thúc 5 = nay[[2 tháng 4]] năm [[2021]]<br>{{số năm theo năm và ngày|2016|8|13|2021|4|2}}
| tiền nhiệm 5 = [[Nguyễn Tấn Dũng]]
| kế nhiệm 5 = ''Đương nhiệm''
Dòng 86:
| trưởng chức vụ 5 = Chủ tịch
| trưởng viên chức 5 = *[[Trần Đại Quang]] (2016 – 2018)
*[[Đặng Thị Ngọc Thịnh]] (''Quyền'' 0921 tháng 9 23 tháng 10 năm 2018)
*[[Nguyễn Phú Trọng]] (2018 – nay2021)
| phó chức vụ 5 =
| phó viên chức 5 =