Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
vie
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 11:
| venues = 4
| cities = 4
| champion_other = {{fbu|23|VIEUZB}}
| count = 1
| second_other = {{fbu|23|UZBVIE}}
| third_other = {{fbu|23|QAT}}
| fourth_other = {{fbu|23|KOR}}
Dòng 930:
| time = 15:00
| team1 = {{fbu-rt|23|VIE}}
| score = 1–01–2
| aet = yes
| team2 = {{fbu|23|UZB}}
| goals1 = *[[Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)|Nguyễn Quang Hải]] {{goal|11941}}
| goals2 = =
*[[Rustam Ashurmatov|Ashurmatov]] {{goal|8}}
*[[Andrey Sidorov|Sidorov]] {{goal|120}}
| stadium = [[Trung tâm Thể thao Olympic Thường Châu]], [[Thường Châu]]
| attendance = 6.200
Hàng 946 ⟶ 948:
 
==Vô địch==
{{Winners-other|Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018|VIEUZB|[[Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt NamUzbekistan|Việt NamUzbekistan]]|1}}
 
==Giải thưởng==