Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phạm Minh Chính”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 2:
{{Thông tin viên chức
| tên = Phạm Minh Chính
| hình = Mr. Pham Minh Chinh.jpg
| hình = Mr. Pham Minh Chinh.jpg <!--Vui lòng không thay đổi sang hình đang có nghi vấn về bản quyền, mọi thay đổi sẽ bị hủy bỏ và hành vi liên tiếp thay đổi bất chấp thông báo này sẽ bị cấm sửa đổi-->
| ngang =
| cao =
Dòng 19:
| chức vụ khác =
| thêm =
| chức vụ 2 = [[Tập_tin:CommunistTập Partytin:Coat of Vietnamarms flagof logoVietnam.svg|19px22px]] <br/>[[TrưởngHội banđồng Tổquốc chứcphòng Trung ươngan Đảng Cộng sảnninh Việt Nam|TrưởngPhó Chủ tịch Hội đồng banQuốc Tổphòng chức TrungAn ươngninh]]
| bắt đầu 2 = [[5 tháng 24]] năm [[20162021]]
| kết thúc 2 = ''nay''<br>{{số năm theo năm và ngày|20162021|24|5}}
| tiền nhiệm 2 = [[Nguyễn HuyXuân RứaPhúc]]
| kế nhiệm 2 = ''đương nhiệm''
| địa hạt 2 = {{VIE}}
| trưởng chức vụ 2 = TổngChủ Bí thưtịch
| trưởng viên chức 2 = [[Nguyễn PhúXuân TrọngPhúc]] (2021 – nay)
| phó chức vụ 2 = Phó Trưởng ban
| phó viên chức 32 =
| phó viên chức 2 = [[Nguyễn Thanh Bình (sinh 1957)|Nguyễn Thanh Bình]] (''thường trực'')<br/>[[Trần Văn Túy]]<br/>[[Hà Ban]]<br/>[[Mai Văn Chính]]<br/>[[Lê Vĩnh Tân]]<br/>[[Nguyễn Quang Dương]]<br/>[[Hoàng Đăng Quang]]<br/>[[Nguyễn Thị Thanh (chính khách)|Nguyễn Thị Thanh]]<br/>[[Phạm Thị Thanh Trà]]
| chức vụ khác 2 =
| thêm 2 =
| chức vụ 3 = [[BanTập_tin:Communist Party thưof BanVietnam Chấpflag hànhlogo.svg|19px]] [[Trưởng ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Trưởng thưban Tổ chức Trung ương Đảng]]
| bắt đầu 3 = [[45 tháng 2]] năm [[2016]]
| kết thúc 3 = ''nay''<br>{{số năm theo năm và ngày|2016|2|45}}
| tiền nhiệm 3 = [[Tô Huy Rứa]]
| kế nhiệm 3 = ''đương nhiệm''
| địa hạt 3 = {{VIE}}
| trưởng chức vụ 3 = Thường trực BanTổng Bí thư
| trưởng viên chức 103 = [[Nguyễn Thị KimPhú NgânTrọng]]
| phó chức vụ 3 = Phó Trưởng ban
| phó viên chức 23 = [[Nguyễn Thanh Bình (sinh 1957)|Nguyễn Thanh Bình]] (''thường trực'')<br/>[[Trần Văn Túy]]<br/>[[Hà Ban]]<br/>[[Mai Văn Chính]]<br/>[[Lê Vĩnh Tân]]<br/>[[Nguyễn Quang Dương]]<br/>[[Hoàng Đăng Quang]]<br/>[[Nguyễn Thị Thanh (chính khách)|Nguyễn Thị Thanh]]<br/>[[Phạm Thị Thanh Trà]]
| chức vụ khác 3 =
| địa hạt 3 =
| trưởng chức vụ 3 = Thường trực Ban Bí thư
| trưởng viên chức 3 = [[Đinh Thế Huynh]]<br>[[Trần Quốc Vượng]]<br>[[Võ Văn Thưởng]]
| phó chức vụ 3 =
| phó viên chức 3 =
| thêm 3 =
| chức vụ 4 = [[Tập_tin:Communist Party of Vietnam flag logo.svg|19px]] Ủy viên [[BộBan Chính trịthư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Bộ Chínhthư trịTrung ương Đảng]] khóa XII, XIII
| bắt đầu 4 = [[274 tháng 12]] năm [[2016]]
| kết thúc 4 = ''nay''<br>{{số năm theo năm và ngày|2016|12|274}}
| tiền nhiệm 4 = [[Tô Huy Rứa]]
| kế nhiệm 4 = ''đương nhiệm''
| chức vụ khác 4 =
| địa hạt 4 =
| trưởng chức vụ 4 = TổngThường trực Ban Bí thư
| trưởng viên chức 4 = [[NguyễnĐinh PhúThế TrọngHuynh]]<br>[[Trần Quốc Vượng]]<br>[[Võ Văn Thưởng]]
| phó chức vụ 4 =
| phó viên chức 4 =
| chức vụ khác 4 =
| thêm 4 =
| chức vụ 5 = Phó[[Tập_tin:Communist Party of Vietnam flag logo.svg|19px]] Ủy Trưởngviên [[Bộ Chính trị Ban TổChấp chứchành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|BanBộ TổChính chức Trung ươngtrị]] khóa XII, XIII
| bắt đầu 5 = [[927 tháng 41]] năm [[20152016]]
| kết thúc 5 = [[5 tháng 2]] năm [[2016]]''nay''<br>{{số năm theo năm và ngày|2015|4|9|2016|21|527}}
| tiền nhiệm 5 = [[Tô Huy Rứa]]
| kế nhiệm 5 = ''đương nhiệm''
| địa hạt 5 =
| trưởng chức vụ 5 = TrưởngTổng banBí thư
| trưởng viên chức 5 = [[Nguyễn HuyPhú RứaTrọng]]
| phó chức vụ 5 =
| phó viên chức 5 =
| chức vụ khác 5 =
| thêm 5 =
| chức vụ 6 = Phó Trưởng [[Tập_tin:CommunistBan PartyTổ ofchức VietnamTrung flagương logo.svg|19px]]Đảng Cộng thưsản [[TỉnhViệt Nam|Ban Tổ ủychức QuảngTrung Ninhương]]
| bắt đầu 6 = [[89 tháng 84]] năm [[20112015]]
| kết thúc 6 = [[95 tháng 42]] năm [[20152016]]<br>{{số năm theo năm và ngày|20112015|84|89|20152016|42|95}}
| tiền nhiệm 6 = [[Vũ Đức Đam]]
| kế nhiệm 6 = [[Nguyễn Văn Đọc]]
| địa hạt 6 =
| trưởng chức vụ 6 = TổngTrưởng Bí thưban
| trưởng viên chức 6 = [[Nguyễn PhúHuy TrọngRứa]]
| phó chức vụ 6 = Phó Bí thư
| phó viên chức 6 = [[Nguyễn Đức Long]]<br />[[Đỗ Thị Hoàng]]<br />[[Nguyễn Văn Đọc]]<br />[[Vũ Hồng Thanh]]
| chức vụ khác 6 =
| thêm 6 =
| chức vụ 7 = [[Tập_tin:Communist Party of Vietnam flag logo.svg|19px]] Ủy viênthư [[BanTỉnh Chấpủy hànhQuảng Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Trung ương ĐảngNinh]] khóa XI, XII, XIII
| bắt đầu 7 = [[188 tháng 18]] năm [[2011]]
| kết thúc 7 = ''nay''[[9 tháng 4]] năm [[2015]]<br>{{số năm theo năm và ngày|2011|18|8|2015|4|189}}
| tiền nhiệm 7 = [[Vũ Đức Đam]]
| kế nhiệm 7 = ''đương[[Nguyễn nhiệm''Văn Đọc]]
| địa hạt 7 =
| trưởng chức vụ 7 = Tổng Bí thư
| trưởng viên chức 7 = [[Nguyễn Phú Trọng]]
| phó chức vụ 7 = Phó Bí thư
| phó viên chức 7 = [[Nguyễn Đức Long]]<br />[[Đỗ Thị Hoàng]]<br />[[Nguyễn Văn Đọc]]<br />[[Vũ Hồng Thanh]]
| tiền nhiệm 7 =
| kế nhiệm 7 = ''đương nhiệm''
| chức vụ khác 7 =
| thêm 7 =
| chức vụ 8 = [[ThứTập_tin:Communist trưởngParty Bộof CôngVietnam anflag logo.svg|19px]] Ủy viên [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Trung ương Đảng]] khóa XI, XII, XIII
| bắt đầu 8 = [[18 tháng 81]] năm [[20102011]]
| kết thúc 8 = [[tháng''nay''<br>{{số 8]]năm theo năm [[và ngày|2011]]|1|18}}
| tiền nhiệm 8 =
| kế nhiệm 8 =
| địa hạt 8 =
| trưởng chức vụ 8 = BộTổng trưởngBí thư
| trưởng viên chức 8 = [[Nguyễn HồngPhú AnhTrọng]]
| phó chức vụ 8 =
| phó viên chức 8 =
| tiền nhiệm 8 =
| kế nhiệm 8 = ''đương nhiệm''
| chức vụ khác 8 =
| thêm 8 =
| chức vụ 9 = Tổng cục trưởng [[TổngThứ cục Hậu cần - Kỹ thuật,trưởng Bộ Công an (Việt Nam)|Tổng cục Hậu cần – Kỹ thuật]], [[Bộ Công an (Việt Nam)|Bộ Công an]]
| bắt đầu 9 = [[tháng 28]] năm [[2010]]
| kết thúc 9 = [[tháng 8]] năm [[20102011]]
| tiền nhiệm 9 = [[Cao Ngọc Oánh]]
| kế nhiệm 9 = [[Lê Văn Minh (trung tướng)|Lê Văn Minh]]
| địa hạt 9 =
| trưởng chức vụ 9 = Bộ trưởng
Dòng 115:
| chức vụ khác 9 =
| thêm 9 =
| chức vụ 10 = Tổng cục trưởng [[TậpTổng tin:Coatcục ofHậu armscần of- Vietnam.svgKỹ thuật, Bộ Công an (Việt Nam)|22pxTổng cục Hậu cần – Kỹ thuật]], [[ĐạiBộ biểuCông Quốc hộian (Việt Nam]])|Bộ khóaCông XIVan]]
| bắt đầu 10 = [[22 tháng 52]] năm [[20162010]]
| kết thúc 10 = ''nay''<br>{{số[[tháng năm theo8]] năm và ngày|2016|5|22}}[[2010]]
| tiền nhiệm 10 = [[Cao Ngọc Oánh]]
| trưởng chức vụ 10 = Chủ tịch Quốc hội
| kế nhiệm 10 = [[Lê Văn Minh (trung tướng)|Lê Văn Minh]]
| trưởng viên chức 10 = [[Nguyễn Thị Kim Ngân]]
| phóđịa chức vụhạt 10 =
| phó viêntrưởng chức vụ 10 = Bộ trưởng
| chứctrưởng vụviên khácchức 10 = [[Lê Hồng = Anh]]
| tiềnphó nhiệmchức vụ 10 =
| kếphó nhiệmviên chức 10 = ''đương nhiệm''
| địachức hạtvụ khác 10 =
| thêm 10 = {{Thông tin đại biểu quốc hội
| chức vụ 11 = [[Tập tin:Coat of arms of Vietnam.svg|22px]] [[Đại biểu Quốc hội Việt Nam]] khóa XIV
| bắt đầu 11 = [[22 tháng 5]] năm [[2016]]
| kết thúc 11 = ''nay''<br>{{số năm theo năm và ngày|2016|5|22}}
| trưởng chức vụ 1011 = Chủ tịch Quốc hội
| trưởng viên chức 11 = [[Nguyễn Thị Kim Ngân]]<br>[[Vương Đình Huệ]]
| phó chức vụ 11 =
| phó viên chức 11 =
| chức vụ khác 11 =
| kếtiền nhiệm 8 11 =
| kế nhiệm 11 = ''đương nhiệm''
| địa hạt 11 =
| thêm 11 = {{Thông tin đại biểu quốc hội
| con = có
| tỉnh = [[Quảng Ninh]]