Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phạm Minh Chính”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 2:
{{Thông tin viên chức
| tên = Phạm Minh Chính
| hình = Mr. Pham Minh Chinh.jpg
| ngang =
| cao =
Dòng 19:
| chức vụ khác =
| thêm =
| chức vụ 2 = [[
| bắt đầu 2 = [[5 tháng
| kết thúc 2 = ''nay''<br>{{số năm theo năm và ngày|
| tiền nhiệm 2 = [[
| kế nhiệm 2 = ''đương nhiệm''
| địa hạt 2 = {{VIE}}
| trưởng chức vụ 2 =
| trưởng viên chức 2 = [[Nguyễn
| phó chức vụ 2 =
| phó viên chức 2 = [[Nguyễn Thanh Bình (sinh 1957)|Nguyễn Thanh Bình]] (''thường trực'')<br/>[[Trần Văn Túy]]<br/>[[Hà Ban]]<br/>[[Mai Văn Chính]]<br/>[[Lê Vĩnh Tân]]<br/>[[Nguyễn Quang Dương]]<br/>[[Hoàng Đăng Quang]]<br/>[[Nguyễn Thị Thanh (chính khách)|Nguyễn Thị Thanh]]<br/>[[Phạm Thị Thanh Trà]]▼
| chức vụ khác 2 =
| thêm 2 =
| chức vụ 3 = [[
| bắt đầu 3 = [[
| kết thúc 3 = ''nay''<br>{{số năm theo năm và ngày|2016|2|
| tiền nhiệm 3 = [[Tô Huy Rứa]]
| kế nhiệm 3 = ''đương nhiệm''
| địa hạt 3 = {{VIE}}▼
| phó chức vụ 3 = Phó Trưởng ban▼
▲| phó viên chức
| chức vụ khác 3 =
▲| địa hạt 3 =
▲| trưởng chức vụ 3 = Thường trực Ban Bí thư
▲| phó chức vụ 3 =
▲| phó viên chức 3 =
| thêm 3 =
| chức vụ 4 = [[
| bắt đầu 4 = [[
| kết thúc 4 = ''nay''<br>{{số năm theo năm và ngày|2016|
| tiền nhiệm 4 =
| kế nhiệm 4 = ''đương nhiệm''
| chức vụ khác 4 = ▼
| địa hạt 4 =
| trưởng chức vụ 4 =
| trưởng viên chức 4 = [[
| phó chức vụ 4 =
| phó viên chức 4 =
▲| chức vụ khác 4 =
| thêm 4 =
| chức vụ 5 =
| bắt đầu 5 = [[
| kết thúc 5 =
| tiền nhiệm 5 = [[Tô Huy Rứa]]
| kế nhiệm 5 = ''đương nhiệm''
| địa hạt 5 =
| trưởng chức vụ 5 =
| trưởng viên chức 5 = [[
| phó chức vụ 5 =
| phó viên chức 5 =
| chức vụ khác 5 =
| thêm 5 =
| chức vụ 6 = Phó Trưởng [[
| bắt đầu 6 = [[
| kết thúc 6 = [[
| tiền nhiệm 6 =
| kế nhiệm 6 =
| địa hạt 6 =
| trưởng chức vụ 6 =
| trưởng viên chức 6 = [[
| phó chức vụ 6 =
| phó viên chức 6 =
| chức vụ khác 6 =
| thêm 6 =
| chức vụ 7 = [[Tập_tin:Communist Party of Vietnam flag logo.svg|19px]]
| bắt đầu 7 = [[
| kết thúc 7 =
| tiền nhiệm 7 = [[Vũ Đức Đam]]▼
| địa hạt 7 =
| trưởng chức vụ 7 = Tổng Bí thư
| trưởng viên chức 7 = [[Nguyễn Phú Trọng]]
| phó chức vụ 7 = Phó Bí thư
| phó viên chức 7 = [[Nguyễn Đức Long]]<br />[[Đỗ Thị Hoàng]]<br />[[Nguyễn Văn Đọc]]<br />[[Vũ Hồng Thanh]]
▲| tiền nhiệm 7 =
▲| kế nhiệm 7 = ''đương nhiệm''
| chức vụ khác 7 =
| thêm 7 =
| chức vụ 8 = [[
| bắt đầu 8 = [[18 tháng
| kết thúc 8 =
| tiền nhiệm 8 = ▼
| kế nhiệm 8 = ▼
| địa hạt 8 =
| trưởng chức vụ 8 =
| trưởng viên chức 8 = [[
| phó chức vụ 8 =
| phó viên chức 8 =
▲| tiền nhiệm 8 =
| kế nhiệm 8 = ''đương nhiệm''
| chức vụ khác 8 =
| thêm 8 =
| chức vụ 9 =
| bắt đầu 9 = [[tháng
| kết thúc 9 = [[tháng 8]] năm [[
| tiền nhiệm 9 =
| kế nhiệm 9 =
| địa hạt 9 =
| trưởng chức vụ 9 = Bộ trưởng
Dòng 115:
| chức vụ khác 9 =
| thêm 9 =
| chức vụ 10 = Tổng cục trưởng [[
| bắt đầu 10 = [[
| kết thúc 10 =
| tiền nhiệm 10 = [[Cao Ngọc Oánh]]
| trưởng chức vụ 10 = Chủ tịch Quốc hội▼
| kế nhiệm 10 = [[Lê Văn Minh (trung tướng)|Lê Văn Minh]]
▲| trưởng viên chức 10 = [[Nguyễn Thị Kim Ngân]]
|
|
|
|
|
|
| thêm 10 =
| chức vụ 11 = [[Tập tin:Coat of arms of Vietnam.svg|22px]] [[Đại biểu Quốc hội Việt Nam]] khóa XIV
| bắt đầu 11 = [[22 tháng 5]] năm [[2016]]
| kết thúc 11 = ''nay''<br>{{số năm theo năm và ngày|2016|5|22}}
| trưởng viên chức 11 = [[Nguyễn Thị Kim Ngân]]<br>[[Vương Đình Huệ]]
| phó chức vụ 11 =
| phó viên chức 11 =
| chức vụ khác 11 =
| kế nhiệm 11 = ''đương nhiệm''
| địa hạt 11 =
| thêm 11 = {{Thông tin đại biểu quốc hội
| con = có
| tỉnh = [[Quảng Ninh]]
|