Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Park Jin-young (sinh 1994)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 11:
| occupation = [[Ca sĩ]], [[Vũ công]], [[Diễn viên]], [[MC]]
| years_active = 2012 - nay
| label = [[JYP Entertainment]] (2012 - 2020) [[BH Entertainment]] (2021 - nay)
| associated_acts =[[JJ Project]], [[GOT7]]
}}
Dòng 154:
|''He is psychometric''
|Lee Ahn (vai chính)
| rowspan="34" |[[tvN]]
|Nhân vật có khả năng ngoại cảm
|-
Dòng 162:
|-
!2020
|''When My Love Blooms''
|Blossom
|Han Jae-hyun (quá khứ)
|
|-
!2021
|''My Devil Justice''
|Kim Ga-on
|
|}