Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bùi Văn Cường”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 8:
| ngày chết =
| nơi chết =
| chức vụ = [[Tổng
| bắt đầu = [[7 tháng 4]] năm [[2021]]
| kết thúc = ''nay''<br>{{số năm theo năm và ngày|2021|4|7}}
Dòng 20:
| chức vụ khác =
| thêm =
| chức vụ 2 = Chủ nhiệm [[
| bắt đầu 2 = [[7 tháng
| kết thúc 2 =
| tiền nhiệm 2 = [[Nguyễn Hạnh Phúc]]
| kế nhiệm 2 = ''đương nhiệm''
| địa hạt 2 =
| trưởng chức vụ 2 =
Dòng 32:
| chức vụ khác 2 =
| thêm 2 =
| chức vụ
| chức vụ 3 = Bí thư [[Tỉnh ủy Đắk Lắk]]▼
| bắt đầu 3 =
| kết thúc 3 =
| tiền nhiệm 3 =
| kế nhiệm 3 =
|
| phó viên chức 3 = [[Phạm Minh Tấn]] (''thường trực'')<br>[[Y Biêr Niê]]<br>[[Phạm Ngọc Nghị]]▼
| chức vụ 4 = Phó Chủ tịch [[Liên hiệp Công đoàn Thế giới]]<br>Bí thư Đảng đoàn, Chủ tịch [[Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam]]▼
| tiền nhiệm 4 = [[Đặng Ngọc Tùng]]▼
| kế nhiệm 4 = [[Nguyễn Đình Khang]]▼
| bắt đầu 4 = [[14 tháng 4]] năm [[2016]]▼
| kết thúc 4 = [[28 tháng 7]] năm [[2019]]<br>{{số năm theo năm và ngày |2016|4|14|2019|7|28}}▼
| chức vụ 5 = Ủy viên [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XII|Trung ương Đảng khóa XII]], [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XIII|XIII]]▼
| bắt đầu
| kết thúc
| tiền nhiệm
| kế nhiệm
| địa hạt 5 = ▼
▲| trưởng chức vụ 5 =
▲| chức vụ
▲| trưởng viên chức 5 =
▲| phó chức vụ 5 =
▲| phó viên chức 5 =
▲| chức vụ khác 5 =
▲| thêm 5 =
| chức vụ 6 =
| bắt đầu 6 = [[
| kết thúc 6 = [[
| tiền nhiệm 6 =
| kế nhiệm 6 =
| địa hạt 6 =
| phó chức vụ 6 =
| phó viên chức 6 =
| chức vụ 7 = Phó Trưởng ban [[Ban Dân vận Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Dân vận Trung ương]]▼
| bắt đầu 7 = [[19 tháng 8]] năm [[2011]]▼
| chức vụ 7 = Bí thư [[Đảng ủy khối doanh nghiệp Trung ương (Việt Nam)|Đảng ủy Khối Doanh nghiệp Trung ương]]
| kết thúc 7 = [[26 tháng 6]] năm [[2012]]<br/>{{số năm theo năm và ngày|2011|8|19|2012|6|26}}▼
| tiền nhiệm 7 = ▼
▲| kết thúc 7 = [[
| kế nhiệm 7 = ▼
| tiền nhiệm 7 = [[Trương Quang Nghĩa]]
| kế nhiệm 7 = [[Phạm Viết Thanh]]
| địa hạt 7 =
| phó chức vụ 7 =
| phó viên chức 7 =
▲| chức vụ 8 = [[Đại biểu Quốc hội Việt Nam|Đại biểu Quốc hội]] khóa [[Danh sách Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XIII theo tỉnh thành|XIII]], [[Danh sách Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XIV|XIV]] tỉnh [[Gia Lai]]
| bắt đầu 8 = [[19 tháng 8]] năm [[2011]]
| kết thúc 8 = [[
| tiền nhiệm 8 =
| kế nhiệm 8 =
| địa hạt 8 =
▲| trưởng chức vụ 8 =
▲| trưởng viên chức 8 =
| phó chức vụ 8 =
| phó viên chức 8 =
| chức vụ 9 = [[Đại biểu Quốc hội Việt Nam|Đại biểu Quốc hội]] khóa [[Danh sách Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XIII theo tỉnh thành|XIII]], [[Danh sách Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XIV|XIV]] tỉnh [[Gia Lai]]
▲| chức vụ khác 8 =
▲| thêm 8 =
| chức vụ 9 = Ủy viên dự khuyết [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XI|Trung ương Đảng khóa XI]]▼
| bắt đầu 9 = [[2011]]
| kết thúc 9 = [[
| tiền nhiệm 9 =
| kế nhiệm 9 =
Dòng 96:
| chức vụ khác 9 =
| thêm 9 =
▲| chức vụ
▲| chức vụ 10 = Phó Bí thư [[Tỉnh ủy Gia Lai]]
| bắt đầu 10 = [[
| kết thúc 10 = [[
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| bắt đầu 11 = [[14 tháng 5]] năm [[2008]]
| chức vụ khác 11 = ▼
| kết thúc 11 = [[19 tháng 8]] năm [[2011]]<br/>{{số năm theo năm và ngày|2008|5|14|2011|8|19}}
| thêm 11 = ▼
▲| chức vụ
| bắt đầu 12 = 10/2006
| kết thúc 12 = 4/2008
| tiền nhiệm 12 =
| trưởng chức vụ 12 =
| trưởng viên chức 12 =
| phó chức vụ 12 =
| phó viên chức 12 =
| nơi ở =
| dân tộc = [[Người Việt|Kinh]]
|