Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ngân sách nhà nước”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 4:
{{Finance sidebar}}
 
'''Ngân sách nhà nước''', '''ngân sách chính phủ''', hay [['''ngân sách quốc gia]]''' là một phạm trù kinh tế và là phạm trù lịch sử; là một thành phần trong [[tài chính|hệ thống tài chính]]. Thuật ngữ "Ngân sách nhà nước" được sử dụng rộng rãi trong đời sống [[kinh tế]], [[xã hội]] ở mọi [[quốc gia]]. Song quan niệm về ngân sách nhà nước lại chưa thống nhất, người ta đã đưa ra nhiều định nghĩa về ngân sách nhà nước tùy theo các trường phái và các lĩnh vực nghiên cứu. Các nhà kinh tế Nga quan niệm: Ngân sách nhà nước là bảng liệt kê các khoản thu, chi bằng [[tiền]] trong một giai đoạn nhất định của [[quốc gia]]. Luật Ngân sách Nhà nước của Việt Nam đã được [[Quốc hội Việt Nam]] thông qua ngày 16/12/2002 định nghĩa: Ngân sách Nhà nước là toàn bộ các khoản thu, chi của Nhà nước trong dự toán đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền quyết định và được thực hiện trong một năm để đảm bảo thực hiện các chức năng và nhiệm vụ của nhà nước.
 
Sự hình thành và phát triển của ngân sách nhà nước gắn liền với sự xuất hiện và phát triển của kinh tế hàng hóa - tiền tệ trong các phương thức sản xuất của cộng đồng và nhà nước của từng cộng đồng. Nói cách khác, sự ra đời của nhà nước, sự tồn tại của kinh tế hàng hóa - tiền tệ là những tiền đề cho sự phát sinh, tồn tại và phát triển của ngân sách nhà nước.