Khác biệt giữa bản sửa đổi của “RFID”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 56:
! Quy định
! Phạm vi
! DataTốc speedđộ
! Nội dung trong [[ISO/IEC 18000]]
! Mục đích sử dụng
! Giá thành xấp xỉ của thẻ theo thế tích<br>(đơn giá năm 2006)
! Approximate tag<br>cost in volume<br>(2006)
|-
| LF: 120–150&nbsp;kHz
| Không phổ thông
| Unregulated
| 10&nbsp;cm
| LowThấp
| [http://www.iso.org/iso/home/store/catalogue_ics/catalogue_detail_ics.htm?csnumber=46146 Part 2]
| Định danh động vật, thu thập dữ liệu nhà máy
| Animal identification, factory data collection
| US$1
|-
Dòng 72:
| [[Băng tần ISM]]
| 10&nbsp;cm–1 m
| Từ thấp đến trung bình
| Low to moderate
| [[ISO/IEC 18000-3|Part 3]]
| SmartThẻ cardsthông minh ([[ISO/IEC 15693]], [[ISO/IEC 14443]] A, B),<br>ISO-non-compliantCác memorythẻ cardsnhớ không theo chuẩn ISO ([[Mifare]] Classic, iCLASS, Legic, Felica ...),<br>ISO-compatibleThẻ microprocessorvi cardsxử lý tương thích chuẩn ISO (Desfire EV1, Seos)
| US$0.50 tođến US$5
|-
| UHF: 433&nbsp;MHz