Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nghi Lan”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 7:
|emblem =
|abbreviation = Nghi Lan (宜蘭)
|map = Taiwan ROC political division map Yilan County.svg
|map =
|county seat = [[Nghi Lan (thành phố)|Thành phố Nghi Lan]]
|region = Đông bắc Đài Loan
|countymagistrate = Lâm Thông Hiền (林聰賢)
|totalarea = 2,143.6251
|arearank = 6
|percentwater = n/a
|totalpop = 460,908 ([[March 2009|Mar. 2009]])
|poprank = 17
|density = 215.01
|citiesno = 1
|townshipno = 11
|countyflower = [[Chi Lan kiếm|Cymbidium]]
|countytree = Chinese[[Koelreuteria flameelegans|''Koelreuteria treeelegans'']] (''[[Koelreuteria|Koelreuteria formosana]]'')
|countybird = n/a
|website = e-land.gov.tw