Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chung Hán Lương”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 110:
==Điện ảnh và truyền hình==
===Phim truyền hình===
*
* 1993 [[Thiếu niên ngũ hổ]] vai Chung Trấn Đào
{| class="wikitable"
* 1993 [[Ngày thứ ba bất ngờ: Vị khách không mời]] vai Patrick
|+
* 1993 [[Hóa Chi Lý vui vẻ]] vai Tiêu Quang Vĩ
!Năm phát hành
* 1993 [[Tình trường diệu nữ lang]] vai Tô Tỉnh
!Tên Tiếng Việt
* 1994 [[Tòa án thứ ba]] vai Trạm Hùng Lượng
!Tên Tiếng Anh
* 1994 [[Ân tình chưa phai]] vai Trương Gia Cường
!Tên Tiếng Trung
* 1995 [[Bản án hình sự|Hồ sơ trinh sát]] vai Lam Ân Trí
!Vai diễn
* 1999 [[Bạch thủ phong vân]] vai Sở Vân
!Chú Thích
* 2000 [[Lên nhầm cầu thang ngủ nhầm giường]] vai Hứa Quốc Thái
|-
* 02-2001 [[Phong trần vũ điệp]] vai Bào Vọng Xuân
|1993
* 07-2001 [[Lưu tinh hoa viên]] vai A Tùng (tập 14, 15)
|[[Thiếu niên ngũ hổ]]
* 10-2001 [[Thiên ti vạn lũ]] vai Hàn Vân Thiên
|
* 08-2002 [[Lặng lẽ yêu em]] vai Giang Thừa Phi
|
* 10-2002 [[Tứ đại danh bộ hội kinh sư]] vai Truy Mệnh
|Chung Trấn Đào
* 04-2003 [[Hi! Working Girl]] vai Johnny (tập 7, 8, 9, 10)
|
* 09-2003 [[Nghịch Thủy Hàn]] vai [[Cố Tích Triều]]
|-
* 03-2004 [[Ma giới chi long châu]] vai Lục Dật
|1993
* 06-2004 [[Ánh mặt trời nửa đêm]] vai Vu Hựu Hòa
|[[Ngày thứ ba bất ngờ: Vị khách không mời|Ngày thứ ba bất ngờ: Vị khách không mờ]]
* 06-2005 [[Hiệp cốt đan tâm]] vai Lệ Nam Tinh
|
* 03-2006 [[Khang triều bí sử]] vai Nạp Lan Tính Đức
|
* 08-2006 [[Lộc Đỉnh ký|Lộc đỉnh ký]] vai Khang Hi ([[Trương Kỷ Trung|Trương Kỉ Trung]] đạo diễn)
|Patrick
* 05-2007 [[Vua Thượng Hải]] vai Dư Kì Dương
|
* 11-2007 [[Mai khôi giang hồ]] vai Mộc Thịnh
|-
* 2008 [[Hỏa tuyến truy hung hệ liệt]] vai Chung Lãng
|1993
* 03-2009 [[Nội tuyến]] vai Lương Đông Ca
|[[Hóa Chi Lý vui vẻ]]
* 09-2009 [[Chi bằng khiêu vũ]] vai La Bằng
|
* 11-2009 [[Không kịp nói yêu em]] vai Mộ Dung Phong (Mộ Dung Bái Lâm)
|
* 06-2010 [[Không còn lựa chọn]] vai Tề Thiên Bạch
|Tiêu Quang Vĩ
* 10-2010 [[Dưới gốc bồ đề]] vai Quan Hậu Phác
|
* 2011 [[Ngàn cân treo sợi tóc]] vai Dương Mộ Sơ và Dương Mộ Thứ
|-
* 2011 [[Thiên nhai minh nguyệt đao]] vai Phó Hồng Tuyết
|1993
* 2012 [[Best Times - Bí mật bị thời gian vùi lấp]] vai Lục Lệ Thành
|[[Tình trường diệu nữ lang]]
* 2012 [[Thiên long bát bộ|Thiên Long Bát Bộ]] vai Kiều Phong
|
* 2013 [[Thập Nguyệt Vi Thành]] vai A Tứ/Lý Trọng Quang
|
* 2013 [[Dũng sĩ chi thành]] vai Hà Bình An
|Tô Tỉnh
* 2015 [[Bên nhau trọn đời]] vai Hà Dĩ Thâm
|
*2017 [[Cô phương bất tự thưởng]] vai Sở Bắc Tiệp
|-
*2017 [[Con đường đưa tiễn đầy hoa]] vai Lộ Phi
|1994
*2018 [[Lương sinh, liệu đôi ta có thể ngừng đau thương?]] vai Trình Thiên Hựu
|[[Tòa án thứ ba]]
*2018 [[Lý do của hạnh phúc]] vai Phương Hạo Thanh
|
*2020 Cẩm tâm tựa ngọc vai Từ Lệnh Nghi
|
|Trạm Hùng Lượng
|
|-
|1994
|[[Ân tình chưa phai]]
|
|
|Trương Gia Cường
|
|-
|1995
|[[Bản án hình sự|Hồ sơ trinh sát]]
|
|
|Lam Ân Trí
|
|-
|1999
|[[Bạch thủ phong vân]]
|
|
|Sở Vân
|
|-
|2000
|[[Lên nhầm cầu thang ngủ nhầm giường]]
|
|
|Hứa Quốc Thái
|
|-
|02-2001
|[[Phong trần vũ điệp]]
|
|
|Bào Vọng Xuân
|-
|07-2001
|[[Lưu tinh hoa viên]]
|
|
|A Tùng
|(tập 14, 15)
|-
|10-2001
|[[Thiên ti vạn lũ]]
|
|
|Hàn Vân Thiên
|
|-
|08-2002
|[[Lặng lẽ yêu em]]
|
|
|Giang Thừa Phi
|-
|10-2002
|[[Tứ đại danh bộ hội kinh sư]]
|
|
|Truy Mệnh
|
|-
|04-2003
|[[Hi! Working Girl]]
|
|
|Johnny
|(tập 7, 8, 9, 10)
|-
|09-2003
|[[Nghịch Thủy Hàn]]
|
|
|Cố Tích Triều
|
|-
|03-2004
|[[Ma giới chi long châu]]
|
|
|Lục Dật
|
|-
|06-2004
|[[Ánh mặt trời nửa đêm]]
|
|
|Vu Hựu Hòa
|
|-
|06-2005
|[[Hiệp cốt đan tâm]]
|
|
|Lệ Nam Tinh
|
|-
|03-2006
|[[Khang triều bí sử]]
|
|
|Nạp Lan Tính Đức
|
|-
|08-2006
|[[Lộc Đỉnh ký|Lộc đỉnh ký]]
|
|
|Khang Hi
|[[Trương Kỷ Trung|Trương Kỉ Trung]] đạo diễn
|-
|05-2007
|[[Vua Thượng Hải]]
|
|
|Dư Kì Dương
|
|-
|11-2007
|[[Mai khôi giang hồ]]
|
|
|Mộc Thịnh
|
|-
|2008
|[[Hỏa tuyến truy hung hệ liệt]]
|
|
|Chung Lãng
|
|-
|03-2009
|[[Nội tuyến]]
|
|
|Lương Đông Ca
|
|-
|09-2009
|[[Chi bằng khiêu vũ]]
|
|
|La Bằng
|
|-
|11-2009
|[[Không kịp nói yêu em]]
|
|
|Mộ Dung Phong
|Mộ Dung Bái Lâm
|-
|06-2010
|[[Không còn lựa chọn]]
|
|
|Tề Thiên Bạch
|
|-
|10-2010
|[[Dưới gốc bồ đề]]
|
|
|Quan Hậu Phác
|
|-
|2011
|[[Ngàn cân treo sợi tóc]]
|
|
|Dương Mộ Sơ
|Dương Mộ Thứ
|-
|2011
|[[Thiên nhai minh nguyệt đao]]
|
|
|Phó Hồng Tuyết
|
|-
|2012
|[[:en:Best_Time|Thời gian đẹp nhất]]''(Bí mật bị thời gian vui lấp)''
|[[:en:Best_Time|Best time]]
|最美的時光
|Lục Lệ Thành
|Nam chính
Bạn diễn: [[Trương Quân Ninh]], [[Giả Nãi Lượng]]
|-
|2012
|[[Thiên long bát bộ|Thiên Long Bát Bộ]]
|
|
|Kiều Phong
|
|-
|2013
|[[Thập Nguyệt Vi Thành]]
|
|
|A Tứ/Lý Trọng Quang
|
|-
|2013
|[[Dũng sĩ chi thành]]
|
|
|Hà Bình An
|
|-
|2015
|[[Bên nhau trọn đời]]
|
|
|Hà Dĩ Thâm
|
|-
|2017
|[[Cô phương bất tự thưởng]]
|
|
|Sở Bắc Tiệp
|
|-
|2017
|[[Con đường đưa tiễn đầy hoa]]
|''Memories of Love''
|一路繁花相送
|Lộ Phi
|
|-
|2018
|[[Lương sinh, liệu đôi ta có thể ngừng đau thương?]]
|[[:en:All_Out_of_Love_(TV_series)|All out of love]]
|凉生,我们可不可以不忧伤
|Trình Thiên Hựu
|
|-
|2018
|[[Lý do của hạnh phúc]]
|''Healing Love''
|幸福的理由
|Phương Hạo Thanh
|
|-
|2020
|Cẩm tâm tựa ngọc
|''The Sword and The Brocade''
|锦心似玉
|Từ Lệnh Nghi
|
|}
 
===Phim điện ảnh===