Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Jérôme Boateng”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa ngày tháng năm Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 10:
| youthclubs1 = [[Tennis Borussia Berlin]]
| youthclubs2 = [[Hertha BSC Berlin|Hertha BSC]]
| currentclub = [[FC Bayern München|Bayern München]]
| clubnumber = 17
| position = [[Hậu vệ (bóng đá)#Hậu vệ cánh|Hậu vệ cánh]], [[Hậu vệ (bóng đá)#Trung vệ|Trung vệ]]
| years1 = 2006–2007
Dòng 29:
| caps4 = 16
| goals4 = 0
| years5 = 2011–2011–2021
| clubs5 = [[FC Bayern München|Bayern München]]
| caps5 = 228229
| goals5 = 5
| nationalyears1 = 2004–2005
Dòng 60:
| caption = Jérôme Boateng trong màu áo [[FC Bayern München|Bayern Munich]] năm 2019
}}
'''Jérôme Agyenim Boateng''' (sinh ngày 3 tháng 9 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá người [[Đức]] gốc [[Ghana]] hiện chơi cho câu lạc bộ [[FC Bayern München|Bayern München]] ở [[Giải vô địch bóng đá Đức|Bundesliga]] và [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức|đội tuyển Đức]]. Là một cầu thủ có sức khỏe và đa năng, Boateng thường chơi ở vị trí [[Hậu vệ (bóng đá)#Trung vệ|trung vệ]] nhưng vẫn có khả năng chơi ở vị trí [[Hậu vệ (bóng đá)#Hậu vệ cánh|hậu vệ cánh]].
 
Boateng bắt đầu sự nghiệp tại [[Hertha BSC]] trước khi đến [[Hamburger SV]]. Tháng 6 năm 2010, anh chuyển đến [[Anh]] thi đấu cho [[Manchester City F.C.|Manchester City]] nhưng không thành công và trở về Đức khoác áo [[Bayern München]].