Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá trong nhà quốc gia Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 310:
{| class="wikitable collapsible collapsed" style="width:40%; font-size:90%; text-align:center;"
|-
!CompetitionGiải đấu !!LevelCấp độ !!{{gold1}} !!{{silver2}} !!{{bronze3}} !!TotalTổng cộng
|-
|align=left|[[Giao hữu]]
Dòng 319:
|-
|align=left|[[AFF Futsal Championship|AFF Cup]]
|[[Friendlies|F]] orhoặc ContinentalVòng Qloại châu lục. || 0 || 2 || 4 || 6
|-
|align=left|[[Bóng đá trong nhà tại Đại hội Thể thao Trong nhà và Võ thuật châu Á|Asian Games]]
Dòng 325:
|-
|align=left|[[Giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á|AFC Futsal Asian Cup]]
|ContinentChâu lục || 0 || 0 || 0 || 0
|-
|align=left|[[Grand Prix de Futsal|Grand Prix]]
|ConfederationsLiên đoàn || 0 || 0 || 0 || 0
|-
|align=left|[[Futsal Confederations Cup|Confed Cup]]
|ConfederationsLiên đoàn ||0 || 0 || 0 || 0
|-
|align=left|[[AMF Futsal World Cup|AMF World Cup]]
|WorldThế Cupgiới || 0 || 0 || 0 ||0
|-
|align=left|[[FIFA Futsal World Cup|FIFA World Cup]]
|WorldThế Cupgiới || 0 || 0 || 0 || 0
|-
! Tổng cộng !! !! 0 !! 6 !! 7 !! 13