Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mason Greenwood”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa ngày tháng năm Sửa số liệu của tham số bản mẫu |
|||
Dòng 15:
| years1 = 2018–
| clubs1 = [[Manchester United F.C.|Manchester United]]
| caps1 =
| goals1 =
| nationalyears1 = 2015
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-15 quốc gia Anh|U-15 Anh]]
Dòng 37:
| nationalcaps5 = 1
| nationalgoals5 = 0
| club-update =
| nationalteam-update = 5 tháng 9 năm 2020
}}
Dòng 89:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày
{| class=wikitable style=text-align:center
Dòng 116:
|[[2020–21 Manchester United F.C. season|2020–21]]<ref name=sb2021>{{soccerbase season|113509|2020|access-date=11 April 2021}}</ref>
|Premier League
|
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!
|-
|[[Manchester United F.C. Reserves and Academy|Manchester United U21]]
Dòng 126:
|-
!colspan=3|Tổng
!
|}
|