Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Dữ liệu đại dịch COVID-19/Biểu đồ số ca nhiễm tại Greenland”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Trang mới: “{{main|Đại dịch COVID-19 tại Greenland}}<onlyinclude> {{#invoke:Medical cases chart|chart |barwidth=medium |numwidth=mttm |disease=COVID-19 |location=Gree…”
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 13:39, ngày 4 tháng 6 năm 2021

COVID-19 tại Greenland  ()
     Tử vong        Hồi phục        Đang điều trị
2020202020212021
Thg 3Thg 3Thg 4Thg 4Thg 5Thg 5Thg 6Thg 6Thg 7Thg 7Thg 8Thg 8Thg 9Thg 9Thg 10Thg 10Thg 11Thg 11Thg 12Thg 12
Thg 1Thg 1Thg 2Thg 2Thg 3Thg 3Thg 4Thg 4Thg 5Thg 5
15 ngày gần nhất15 ngày gần nhất
Ngày
Ca nhiễm
2020-03-16
1(n.a.)
2020-03-17
2020-03-18
2(+100%)
2(=)
2020-03-22
4(+100%)
2020-03-23
2020-03-24
5(+25%)
2020-03-25
6(+20%)
2020-03-26
2020-03-27
10(+66%)
2020-03-27
10(=)
10(=)
2020-04-03
10(=)
2020-04-04
11(+10%)
2020-04-05
2020-04-06
11(=)
2020-04-07
11(=)
2020-04-08
11(=)
11(=)
2020-05-24
12(+5%)
12(=)
2020-05-27
13(+5%)
13(=)
2020-06-04
13(=)
13(=)
2020-07-26
13(=)
13(=)
2020-07-27
14(+7,7%)
14(=)
2020-08-06
14(=)
14(=)
2020-10-07
15(+7,1%)
2020-10-08
15(=)
2020-10-09
16(+6,7%)
16(=)
2020-10-21
16(=)
2020-10-22
17(+6,2%)
17(=)
2020-11-05
17(=)
2020-11-12
18(n.a.)
2020-11-18
18(n.a.)
18(=)
2020-12-08
19(+5,6%)
19(=)
2020-12-19
19(=)
2020-12-20
19(=)
2020-12-21
25(+32%)
25(=)
2020-12-25
26(+4%)
26(=)
2020-12-29
27(+3,8%)
2020-12-30
27(=)
27(=)
2021-05-18
34(+26%)
34(=)
2021-05-26
36(+5,9%)
2021-05-27
36(=)
2021-05-28
37(+2,8%)
2021-05-29
37(=)
2021-05-30
40(+8,1%)


  1. ^ “Total Coronavirus Cases in Greenland”. worldometers. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2020.