Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n trận thắng indo ở mục lịch sử
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 343:
{{nat fs g start}}
{{nat fs g player|no=23|pos=GK|name=[[Nguyễn Văn Toản]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=y|1999|11|26}} |caps=0 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hải Phòng|Hải Phòng]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=24|pos=GK|name=[[Bùi Tấn Trường]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=y|1986|2|19}} |caps=48|goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016)|Hà Nội]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=25|pos=GK|name=[[Nguyễn Văn Hoàng]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=yes|1995|2|17}} |caps=0 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Sông Lam Nghệ An |Sông Lam Nghệ An]] |clubnat=VIE}}
|-
{{nat fs break}}
|- style="background:#FFFF11;"
{{nat fs g player|no=2|pos=DF|name=[[Đỗ Duy Mạnh]]|other=[[Đội trưởng (bóng đá)|Đội phó 2]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=y|1996|9|26}} |caps=2728 |goals=1 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội|Hà Nội]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=3|pos=DF|name=[[Quế Ngọc Hải]]|other=[[Đội trưởng (bóng đá)|Đội trưởng]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=y|1993|5|15}} |caps=4647 |goals=3 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Viettel|Viettel]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=4|pos=DF|name=[[Bùi Tiến Dũng (cầu thủ bóng đá, sinh 1995)|Bùi Tiến Dũng]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=yes|1995|10|2}} |caps=2425 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Viettel|Viettel]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=5|pos=DF|name=[[Đoàn Văn Hậu]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=y|1999|4|19}} |caps=2324 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016)|Hà Nội]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=7|pos=DF|name=[[Nguyễn Phong Hồng Duy]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=y|1996|6|13}} |caps=1112 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai|Hoàng Anh Gia Lai]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=8|pos=DF|name=[[Nguyễn Trọng Hoàng]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=yes|1989|4|14}}|caps=69|goals=12|club=[[Trung tâm thể thao Viettel|Viettel]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=16|pos=DF|name=[[Nguyễn Thành Chung ]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=yes|1997|9|8}} |caps=12|goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016)|Hà Nội]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=17|pos=DF|name=[[Vũ Văn Thanh]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=y|1996|4|14}} |caps=1819 |goals=23 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai|Hoàng Anh Gia Lai]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=21|pos=DF|name=[[Trần Đình Trọng]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=yes|1997|4|25}} |caps=9 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016)|Hà Nội]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=27|pos=DF|name=[[Lê Văn Xuân]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=yes|1999|2|27}} |caps=0 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016)|Hà Nội]] |clubnat=VIE}}
Dòng 365:
|- style="background:#FFFF11;"
{{nat fs g player|no=6|pos=MF|name=[[Lương Xuân Trường]]|other=[[Đội trưởng (bóng đá)|Đội phó 1]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=y|1995|4|28}} |caps=29 |goals=1 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai|Hoàng Anh Gia Lai]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=14|pos=MF|name=[[Nguyễn Tuấn Anh (cầu thủ bóng đá)|Nguyễn Tuấn Anh]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=y|1995|5|16}} |caps=1213 |goals=1 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai|Hoàng Anh Gia Lai]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=15|pos=MF|name=[[Phạm Đức Huy]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=yes|1995|1|20}}|caps=11 |goals=2 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016)|Hà Nội]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=19|pos=MF|name=[[Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)|Nguyễn Quang Hải]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=y|1997|4|12}} |caps=2425 |goals=67 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016)|Hà Nội]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=20|pos=MF|name=[[Phan Văn Đức]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=yes|1996|4|11}}|caps=1415|goals=2|club=[[Câu lạc bộ bóng đá Sông Lam Nghệ An|Sông Lam Nghệ An]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=26|pos=MF|name=[[Trần Minh Vương]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=yes|1995|3|28}}|caps=4|goals=0|club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai|Hoàng Anh Gia Lai]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=28|pos=MF|name=[[Nguyễn Hoàng Đức (cầu thủ bóng đá)|Nguyễn Hoàng Đức]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=y|1998|1|11}} |caps=12 |goals=0 |club=[[Trung tâm thể thao Viettel|Viettel]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=33|pos=MF|name=[[Lý Công Hoàng Anh]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=yes|1999|09|01}} |caps=0 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |Hồng Lĩnh Hà Tĩnh ]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=38|pos=MF|name=[[Nguyễn Hai Long]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=yes|2000|8|27}} |caps=0 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Than Quảng Ninh |Than Quảng Ninh]] |clubnat=VIE}}
Dòng 376:
{{nat fs break}}
|- style="background:#FFFF11;"
{{nat fs g player|no=9|pos=FW|name=[[Nguyễn Văn Toàn (cầu thủ bóng đá)|Nguyễn Văn Toàn]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=y|1996|4|12}} |caps=2728 |goals=4 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai|Hoàng Anh Gia Lai]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=10|pos=FW|name=[[Nguyễn Công Phượng]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=y|1995|1|21}} |caps= 3536 |goals=89 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai|Hoàng Anh Gia Lai]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=18|pos=FW|name=[[Hà Đức Chinh]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=y|1997|9|22}} |caps=65 |goals=10 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá SHB Đà Nẵng|SHB Đà Nẵng]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=22|pos=FW|name=[[Nguyễn Tiến Linh]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=yes|1997|10|20}}|caps=1213 |goals=45 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương|Becamex Bình Dương]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs end}}