Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 391:
{{nat fs r player|no=|pos=DF|name=[[Lê Văn Đại]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=yes|1996|5|13}} |caps=0 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Thanh Hóa|Thanh Hóa]] |clubnat=VIE|latest=v. {{fb|UAE}}, 14 tháng 11 năm 2019 <sup>PRE</sup>}}
{{nat fs r player|no=|pos=FW|name=[[Ngân Văn Đại]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=yes|1992|2|9}} |caps=2 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016)|Hà Nội]] |clubnat=VIE|latest=v. {{fb|VIE}}, 27 tháng 12 năm 2020 <sup>PRE</sup>}}
{{nat fs r player|no=|pos=FW|name=[[Nguyễn Văn Quyết]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=yes|1991|7|1}} |caps=
{{nat fs r player|no=|pos=MF|name=[[Nguyễn Huy Hùng]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=yes|1992|3|2}} |caps=24 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá SHB Đà Nẵng|SHB Đà Nẵng ]] |clubnat=VIE|latest=v. {{fb|VIE}}, 27 tháng 12 năm 2020 <sup>PRE</sup>}}
{{nat fs r player|no=|pos=DF|name=[[Nguyễn Đức Chiến]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=yes|1998|8|24}} |caps=
{{nat fs r player|no=28|pos=FW|name=[[Nguyễn Việt Phong]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=y|1993|7|22}} |caps= 2 |goals=0 |club=[[Trung tâm thể thao Viettel|Viettel]] |clubnat=VIE|latest=v. {{fb|UAE}}, 14 tháng 11 năm 2019 <sup>PRE</sup>}}
{{nat fs r player|no=|pos=FW|name=[[Nguyễn Trọng Hùng]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=yes|1997|10|3}} |caps=0 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Thanh Hóa|Thanh Hóa]] |clubnat=VIE|latest=v. {{fb|UAE}}, 14 tháng 11 năm 2019 <sup>PRE</sup>}}
Dòng 411:
{{nat fs r player|no=|pos=MF|name=[[Đặng Anh Tuấn]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=yes|1994|8|1}}|caps=0|goals=0|club=[[Câu lạc bộ bóng đá SHB Đà Nẵng|SHB Đà Nẵng]] |clubnat=VIE|latest=v. {{fb|VIE}}, 27 tháng 12 năm 2020}}
{{nat fs r player|no=|pos=DF|name=[[Trần Văn Công]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=yes|1999|2|15}} |caps=0 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |Hồng Lĩnh Hà Tĩnh]] |clubnat=VIE|latest=v. {{fb|VIE}}, 27 tháng 12 năm 2020}}
{{nat fs r player|no=|pos=DF|name=[[Dương Thanh Hào]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=yes|1991|6|23}} |caps=
{{nat fs r player|no=|pos=MF|name=[[Võ Huy Toàn]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=yes|1993|3|15}} |caps=9 |goals=1 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Thành phố Hồ Chí Minh|TP Hồ Chí Minh]] |clubnat=VIE|latest=v. {{fb|VIE}}, 27 tháng 12 năm 2020}}
{{nat fs r player|no=|pos=MF|name=[[Trần Văn Kiên]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=yes|1996|5|13}} |caps=1 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016) |Hà Nội]] |clubnat=VIE|latest=v. {{fb|VIE}}, 27 tháng 12 năm 2020}}
|