Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 392:
{{nat fs r player|no=|pos=FW|name=[[Ngân Văn Đại]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=yes|1992|2|9}} |caps=2 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016)|Hà Nội]] |clubnat=VIE|latest=v. {{fb|VIE}}, 27 tháng 12 năm 2020 <sup>PRE</sup>}}
{{nat fs r player|no=|pos=FW|name=[[Nguyễn Văn Quyết]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=yes|1991|7|1}} |caps=51 |goals=14 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016) |Hà Nội]] |clubnat=VIE|latest=v. {{fb|VIE}}, 27 tháng 12 năm 2020 <sup>PRE</sup>}}
{{nat fs r player|no=|pos=MF|name=[[Nguyễn Huy Hùng]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=yes|1992|3|2}} |caps=24 |goals=02 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá SHB Đà Nẵng|SHB Đà Nẵng ]] |clubnat=VIE|latest=v. {{fb|VIE}}, 27 tháng 12 năm 2020 <sup>PRE</sup>}}
{{nat fs r player|no=|pos=DF|name=[[Nguyễn Đức Chiến]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=yes|1998|8|24}} |caps=0 |goals=0 |club=[[Trung tâm thể thao Viettel|Viettel]] |clubnat=VIE|latest=v. {{fb|VIE}}, 27 tháng 12 năm 2020 <sup>INJ</sup>}}
{{nat fs r player|no=28|pos=FW|name=[[Nguyễn Việt Phong]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=y|1993|7|22}} |caps= 2 |goals=0 |club=[[Trung tâm thể thao Viettel|Viettel]] |clubnat=VIE|latest=v. {{fb|UAE}}, 14 tháng 11 năm 2019 <sup>PRE</sup>}}