Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Đã bị lùi lại Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao |
|||
Dòng 342:
{{nat fs g start}}
{{nat fs g player|no=23|pos=GK|name=[[Nguyễn Văn Toản]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=y|1999|11|26}} |caps=0 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hải Phòng|Hải Phòng]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=
{{nat fs g player|no=25|pos=GK|name=[[Nguyễn Văn Hoàng]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=yes|1995|2|17}} |caps=0 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Sông Lam Nghệ An |Sông Lam Nghệ An]] |clubnat=VIE}}
|-
Dòng 348:
|- style="background:#FFFF11;"
{{nat fs g player|no=2|pos=DF|name=[[Đỗ Duy Mạnh]]|other=[[Đội trưởng (bóng đá)|Đội phó 2]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=y|1996|9|26}} |caps=28 |goals=1 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội|Hà Nội]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=3|pos=DF|name=[[Quế Ngọc Hải]]|other=[[Đội trưởng (bóng đá)|Đội trưởng]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=y|1993|5|15}} |caps=47 |goals=
{{nat fs g player|no=4|pos=DF|name=[[Bùi Tiến Dũng (cầu thủ bóng đá, sinh 1995)|Bùi Tiến Dũng]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=yes|1995|10|2}} |caps=25 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Viettel|Viettel]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=5|pos=DF|name=[[Đoàn Văn Hậu]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=y|1999|4|19}} |caps=24 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016)|Hà Nội]] |clubnat=VIE}}
Dòng 378:
{{nat fs g player|no=10|pos=FW|name=[[Nguyễn Công Phượng]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=y|1995|1|21}} |caps= 36 |goals=9 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai|Hoàng Anh Gia Lai]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=18|pos=FW|name=[[Hà Đức Chinh]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=y|1997|9|22}} |caps=5 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá SHB Đà Nẵng|SHB Đà Nẵng]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=22|pos=FW|name=[[Nguyễn Tiến Linh]]|age={{Ngày sinh và tuổi|df=yes|1997|10|20}}|caps=13 |goals=
{{nat fs end}}
|