Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thì”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
Dòng 25:
Với động từ '''to be'''
<center><div style="margin:5px;border:1px solid gray;width:150px;float:center;text-align:center">
(+) '''S + am/is/are + N/O'''<br />(-) '''S + am/is/are + not + N/O'''<br />(?) '''Am/is/are + S + N/O ?'''
(-) '''S + am/is/are + not + N/O'''
</div> </center>
 
Với động từ thường
<center> <div style="margin:5px;border:1px solid gray;width:150px;float:center;text-align:center">
(+) '''S + V(s/es)'''<br />(-) '''S + do/does + not + V-nguyên thể'''<br />(?) '''Do/does + S + V-nguyên thể ?'''
(+) '''S + V(s/es)'''
(-) '''S + do/does + not + V-nguyên thể'''
(?) '''Do/does + S + V-nguyên thể ?'''
</div> </center>
 
Hàng 43 ⟶ 40:
 
Công thức:<center><div style="margin:5px;border:1px solid gray;width:250px;float:center;text-align:center">
(+) '''S + am/is/are + V-ing'''<br />(-) '''S + am/is/are + not + V-ing'''<br />(?) '''Am/is/are + S + V-ing?'''
(-) '''S + am/is/are + not + V-ing'''
(?) '''Am/is/are + S + V-ing?'''
</div></center>
 
Hàng 55 ⟶ 50:
 
'''Công thức:'''<center><div style="margin:5px;border:1px solid gray;width:250px;float:center;text-align:center">
(+) '''S + have/has + V-ed/P2''' (''Past participle'')<br />(-) '''S + have/has + not + V-ed/P2'''<br />(?) '''Have/has + S + V-ed/P2 ?'''
(-) '''S + have/has + not + V-ed/P2'''
(?) '''Have/has + S + V-ed/P2 ?'''
'''How long + S + have/has + V-ed/P2 ?'''
'''</div></center>
Hàng 68 ⟶ 61:
 
Công thức:<center><div style="margin:5px;border:1px solid gray;width:250px;float:center;text-align:center">
(+) '''S + have/has + been + V-ing'''<br />(-) '''S + have/has + been + V-ing'''<br />(?) '''Have/has + S + been + V-ing ?'''
(-) '''S + have/has + been + V-ing
(?) '''Have/has + S + been + V-ing ?'''
</div></center>
 
Hàng 81 ⟶ 72:
Với động từ '''to be'''
<center><div style="margin:5px;border:1px solid gray;width:150px;float:center;text-align:center">
(+) '''S + was/were + N/O'''<br />(-) '''S + was/were + not + N/O'''<br />(?) '''Was/were + s + N/O ?'''
(-) '''S + was/were + not + N/O'''
</div> </center>
 
Với động từ thường
<center> <div style="margin:5px;border:1px solid gray;width:150px;float:center;text-align:center">
(+) '''S + V-ed/cột 2'''<br />(-) '''S + did + not + V-nguyên thể'''<br />(?) '''Did + S + V-nguyên thể ?'''
(-) '''S + did + not + V-nguyên thể'''
(?) '''Did + S + V-nguyên thể ?'''
</div> </center>
 
Hàng 98 ⟶ 86:
Từ nhận biết: '''''While''''' (trong khi), '''''While''''' + thì quá khứ tiếp diễn (past progressive).
 
* Công thức 1: thường
<center><div style="margin:5px;border:1px solid gray;width:200px;float:center;text-align:center">
(+) '''S + was/were + V-ing'''<br />(-) '''S + Owas/were + not + V-ing'''<br />(?) '''Was/were + S + V-ing ?'''</div></center>
 
* Công thức đặc biệt
Công thức 2: <center> <div style="margin:5px;border:1px solid gray;width:250px;float:center;text-align:center">
'''S1 + was/were + V-ing when S2 + V-ed/P2'''
</div></center>
 
Hàng 116 ⟶ 106:
 
Công thức: <center> <div style="margin:5px;border:1px solid gray;width:250px;float:center;text-align:center">
(+) '''S + had + PPV-ed/P2'''<br />(-) '''S + Ohad + not + V-ed/P2'''<br />(?)'''Had + S + V-ed/P2 ?'''</div></center>
 
===Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn===
Hàng 125 ⟶ 115:
 
Công thức: <center><div style="margin:5px;border:1px solid gray;width:250px;float:center;text-align:center">
(+) '''S + had + been + V-ing'''<br />(-) '''S + had + not + been + V-ing'''<br />(?) '''Had + S + been + V-ing ?'''
(-) '''S + had + not + been + V-ing'''
(?) '''Had + S + been + V-ing ?'''
</div></center>
 
Hàng 136 ⟶ 124:
Thường dùng với một số phó từ chỉ thời gian như '''''tomorrow'', ''next'' (+ thời gian), ''in the future'', ''in future'', ''from now on''...'''
Công thức: <center><div style="margin:5px;border:1px solid gray;width:320px;float:center;text-align:center">
(+) '''S + will/shall + bare infinitive''' (''động từ nguyên mẫu không "to"'')<br /div>(-) '''S + will/shall + not + V-nguyên thể<br />(?) '''Will/shall + S + V-nguyên thể ?'''
</div></center>
(-) '''S + will/shall + not + V-nguyên thể
(?) '''Will/shall + S + V-nguyên thể ?'''
</center>
 
Ngày nay ngữ pháp hiện đại, đặc biệt là ngữ pháp [[tiếng Anh Mỹ|tiếng Anh Mĩ]] chấp nhận việc dùng '''''will''''' cho tất cả các ngôi, còn '''''shall''''' chỉ dùng với các ngôi I, we trong một số trường hợp như sau:
Hàng 155 ⟶ 141:
 
Công thức: <center><div style="margin:5px;border:1px solid gray;width:320px;float:center;text-align:center">
(+) '''S + am/is/are + going to + V-nguyên thể'''<br />(-) '''S + am/is/are + not + going to + V-nguyên thể'''<br />(?) '''Am/is/are + S + going to + V-nguyên thể ?'''
(-) '''S + am/is/are + not + going to + V-nguyên thể'''
(?) '''Am/is/are + S + going to + V-nguyên thể ?'''
</div></center>
 
Hàng 168 ⟶ 152:
 
Công thức: <center> <div style="margin:5px;border:1px solid gray;width:200px;float:center;text-align:center">
(+) '''S + shall/will + be + V-ing'''<br />(-) '''S + shall/will + not + be + V-ing'''<br />(?) '''Will/shall + S + be + V-ing ?'''
(-) '''S + shall/will + not + be + V-ing'''
(?) '''Will/shall + S + be + V-ing ?'''
</div> </center>
 
Hoặc (Tương lai gần tiếp diễn): <center> <div style="margin:5px;border:1px solid gray;width:200px;float:center;text-align:center">
(+) '''S + am/is/are + going to + be + V-ing'''<br />(-) '''S + am/is/are + not + going to + be + V-ing'''<br />(?) '''Am/is/are + S + going to + be + V-ing ?'''
(-) '''S + am/is/are + not + going to + be + V-ing'''
(?) '''Am/is/are + S + going to + be + V-ing ?'''
</div> </center>
 
Hàng 186 ⟶ 166:
 
Công thức: <center> <div style="margin:5px;border:1px solid gray;width:250px;float:center;text-align:center">
(+) '''S + will/shall + have + V-ed/P2'''<br />(-) '''S + will/shall + not + have + V-ed/P2'''<br />(?) '''Will/shall + S + have + V-ed/P2 ?'''
(-) '''S + will/shall + not + have + V-ed/P2'''
(?) '''Will/shall + S + have + V-ed/P2 ?'''
</center>
 
Hàng 196 ⟶ 174:
 
Công thức: <center> <div style="margin:5px;border:1px solid gray;width:250px;float:center;text-align:center">
(+) '''S + will/shall + have been + V-ing'''<br />(-) '''S + will/shall + not + have been + V-ing'''<br />(?) '''Will/shall + S + have been + V-ing ?'''
(-) '''S + will/shall + not + have been + V-ing'''
(?) '''Will/shall + S + have been + V-ing ?'''
</div></center>