Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Methanol”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 67:
}}
| Section3 = {{Chembox Hazards
| Reference = <ref>{{chú thích web|url=http://www.cdc.gov/niosh/ershdb/EmergencyResponseCard_29750029.html#er|title=The Emergency Response Safety and Health Database: Systematic Agent: METHANOL|publisher=Centers for Disease Control and Prevention|
| EUIndex = 603-001-00-X
| EUClass = {{Hazchem F}}{{Hazchem T}}
Dòng 84:
}}
}}
'''Methanol''', cũng được gọi là rượu metylic
|last = National Institute for Occupational Safety and Health
|title = The Emergency Response Safety and Health Database: Methanol
|date = ngày 22 tháng 8 năm 2008
|url = http://www.cdc.gov/niosh/ershdb/EmergencyResponseCard_29750029.html
|
</ref>. Ở [[nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn|nhiệt độ phòng]], nó là một chất lỏng phân cực, và được sử dụng như một chất chống đông, dung môi, nhiên liệu, và như là một chất làm biến tính cho ethanol. Nó cũng được sử dụng để sản xuất diesel sinh học thông qua phản ứng xuyên este hóa.
Dòng 99:
== Độc tính ==
Khi uống vào, methanol gây tổn thương não, dây thần kinh thị giác, hoại tử não, tổn thương nội tạng. Bình thường ở ngưỡng
== Tham khảo ==
|