Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sét (định hướng)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Change "gỉ" to "rỉ"
→‎top: Cập nhật danh pháp theo TCVN, GF, replaced: ôxi hoá → oxy hóa using AWB
 
Dòng 2:
*[[Tia sét]], chỉ một hiện tượng vật lý
*[[Đất sét]], tên gọi của một loại trầm tích
* "[[wiktionary:rỉ|Rỉ]] sét", sự ôxioxy hoáhóa của [[sắt]] và các kim loại khác
 
{{Trang định hướng}}