Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rubidi hydroxide”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Tham khảo: replaced: tháng 8 20 → tháng 8 năm 20 using AWB
→‎top: Cập nhật danh pháp theo TCVN, GF, replaced: Liti → Lithi using AWB
Dòng 48:
|Section8={{Chembox Related
| OtherAnions =
| OtherCations = [[LitiLithi hydroxit]]<br/>[[Natri hydroxit]]<br/>[[Kali hydroxit]]<br/>[[Canxi hydroxit]]
| OtherCompounds = [[Rubidium oxide (+1)]]
}}